Mô tả
Thuốc Ramizes 10– Chuyên điều trị tăng huyết áp – ITP Pharma
Thuốc Ramizes 10 là thuốc gì?
- Thành phần chính: Ramipril.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
- Số đăng ký: VN-17353-13.
- Nhà sản xuất: Farmak JSC.
- Nhà đăng ký: Farmak JSC.
- Điều kiện bảo quản: Dưới 25 độ C.
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCCS.
- Xuất xứ: Ukraina.
Dược lực học
Ramipril là một loại thuốc thuộc nhóm chất ức chế enzyme chuyển angiotensin-converting enzyme (ACE). Cơ chế tác động của ramipril liên quan đến cách nó ảnh hưởng đến hệ thống RAS (Renin-Angiotensin System), một hệ thống quan trọng điều chỉnh áp lực máu và cân bằng nước và điện giữa cơ thể. Ramipril là một loại chất ức chế ACE, có nghĩa là nó ngăn chặn hoạt động của enzyme chuyển ACE. Enzyme này tham gia vào quá trình biến đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co bóp các mạch máu và gây ra tăng áp lực máu. Bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, Ramipril giúp giảm áp lực máu và giảm tải công việc đối với tim.
Bằng cách ức chế enzyme ACE, Ramipril gây ra một loạt các hiệu ứng trong hệ thống RAS để làm giảm áp lực máu, giãn mạch máu, giảm tải công việc cho tim và kiểm soát cân bằng nước và điện trong cơ thể. Điều này làm cho Ramipril trở thành một lựa chọn quan trọng trong điều trị tăng huyết áp và nhiều vấn đề tim mạch khác.
Dược động học
Hấp Thu: Ramipril được hấp thu từ dạ dày và ruột sau khi uống. Việc ăn có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu của thuốc. Khi hấp thu, Ramipril chuyển thành dạng hoạt động là Ramiprilat, có tác dụng chính trong cơ thể.
Phân Bố: Ramiprilat được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả trong huyết tương và các mô và cơ quan khác nhau. Nó có khả năng xâm nhập qua hàng rào máu não và qua màng tế bào nội mạc mạch máu, cho phép tác động trực tiếp lên các cơ quan quan trọng.
Chuyển Hóa: Ramiprilat trải qua chuyển hóa tại gan thông qua quá trình chuyển hóa enzymatic. Một phần nhỏ của Ramipril cũng chuyển hóa tại dạ dày. Chuyển hóa này tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động.
Bài tiết: Cả Ramipril và các chất chuyển hóa được tiết ra khỏi cơ thể chủ yếu qua thận. Điều này đặc biệt quan trọng vì Ramipril và Ramiprilat có thể tạo ra tác động giảm áp lực máu và kiểm soát áp lực máu bằng cách tác động lên hệ thống thận.
Thời Gian Bán Hủy: Thời gian bán hủy của Ramipril là khoảng 2-4 giờ, trong khi thời gian bán hủy của Ramiprilat khoảng 9-18 giờ. Thời gian bán hủy là thời gian cần thiết để nửa lượng thuốc trong cơ thể bị loại bỏ.
===> Mời quý bạn đọc tham khảo: Thuốc Agicardid 5mg: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ, Giá bán
Chỉ định của thuốc Ramizes 10
- Ramipril là một loại thuốc có nhiều chỉ định sử dụng trong lâm sàng. Dưới đây là một số trong những chỉ định chính của ramipril:
- Tăng huyết áp.
- Suy tim.
- Phòng ngừa các biến chứng tim mạch sau đau tim.
- Ramipril có thể giúp bảo vệ chức năng thận ở những người mắc tiểu đường, giúp giảm nguy cơ suy thận và các vấn đề thận liên quan.
- Ramipril cũng có thể được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở những người có nguy cơ cao.
- Phòng ngừa các vấn đề tim mạch khác: Ramipril có thể được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề tim mạch khác như nhồi máu cơ tim và các biến chứng sau phẫu thuật cắt bỏ động mạch vành.
Liều dùng và cách sử dụng thuốc Ramizes 10
Liều dùng
Ramizes 10 liều dùng cho người lớn như sau:
Tăng huyết áp | Liều khởi đâu 1,25mg x 1 lần/ngày.
Sau khoảng 2 tuần nếu không không có hiệu quả có thể tăng dần liều tối đa 10mg x 1 lần/ngày. |
Suy tim sung huyết | Liều khởi đầu 1,25mg x 1 lần/ngày.
Tăng liều sau mỗi 1-2 tuần nếu không thấy đủ hiệu quả tối đa lên đến 10mg x 1 lần/ngày. |
Suy tim sung huyết sau nhồi máu cơ tim | Liều khởi đầu 2,5mg x 2 lần/ngày. Sau 2 ngày tăng liều lên 5mg x 2 lần/ngày nếu có khả năng dung nạp tốt và duy trì liều này. |
Dự phòng tai biến tim mạch | Liều khởi đầu 2,5mg x 1 lần/ngày. Sau 1 tuần có thể tăng liều lên 5mg x 1 lần/ngày. Sau mỗi 3 tuần có thể tăng liều lên đến 10mg x 1 lần/ngày. |
Liều đối với những người có chức năng thận suy giảm
Nếu độ thanh thải creatinin < 30ml/phút thì không nên sử dụng liều khởi đầu quá 1,25mg một ngày và không nên duy trì liều 5mg một ngày.
Nếu độ thanh thải creatinin < 10ml/phút thì không nên duy trì liều quá 2,5mg một ngày.
Cách dùng
Uống sản phẩm trực tiếp cùng 1 lượng nước thích hợp.
Thuốc Ramizes 10mg có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, tuy nhiên cần uống cùng 1 một thời điểm trong các ngày.
Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp sử dụng thuốc quá liều, cần gọi điện cho trung tâm cấp cứu hoặc nhanh chóng đưa bệnh nhân đến các cơ sở y tế gần nhất để được sơ cứu kịp thời. Bác sĩ sẽ thực hiện những biện pháp để truyền dịch, bù nước, bù điện giải nếu bệnh nhân bị tụt huyết áp.
Những đối tượng không sử dụng thuốc Ramizes 10.
- Người có tiền sử quá mẫn với Ramizes 10 hoặc các loại thuốc ức chế ACE khác không nên sử dụng sản phẩm này.
- Ramizes 10 có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó, nó thường không được sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú.
- Trong trường hợp suy thận nặng, sử dụng Ramizes 10 có thể gây nguy hiểm do tác động của thuốc lên chức năng thận.
- Trong những trường hợp có suy tim cấp tính hoặc các biến chứng sau đau tim, việc sử dụng Ramizes 10có thể không phù hợp.
- Những người có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác, chẳng hạn như vấn đề về máu, gan, tim mạch, hoặc các vấn đề khác, có thể không thích hợp để sử dụng Ramizes 10.
Thuốc Ramizes 10 có tác dụng phụ gì?
Ramizes 10 giống như nhiều loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Ramizes 10 bao gồm:
- Một số người dùng ramipril có thể trải qua các triệu chứng như ho, đau họng hoặc thay đổi về giọng nói do tác động lên hệ thống dây thanh.
- Một số người có thể cảm thấy chóng mặt hoặc mất cân bằng khi sử dụng Ramizes 10.
- Mệt mỏi là một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc nhưng nó thường giảm đi sau một thời gian.
- Ramipril có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở những người có bệnh thận tiên phát hoặc suy thận.
- Ramizes 10 có thể gây tăng kali huyết, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao về tăng kali huyết như người suy thận.
- Một số người có thể trải qua các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón hoặc đau bụng khi sử dụng Ramizes 10.
- Một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng như dị ứng da, ngứa, hoặc sưng môi, mắt, khuôn mặt.
- Ramizes 10 có thể gây giảm áp lực máu, dẫn đến triệu chứng hoa mắt, chóng mặt khi đứng dậy.
- Một số người có thể trải qua thay đổi cảm quan vị giác, bao gồm sự mất vị ngon hoặc thay đổi vị giác.
Nhớ rằng tác dụng phụ có thể khác nhau tùy theo người dùng và tình trạng sức khỏe cụ thể. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng ramipril, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng hoặc loại thuốc nếu cần.
===> Quý bạn đọc có thể tham khảo: Coveram 5mg/5mg là thuốc gì? Công dụng, chỉ định, giá bao nhiêu?
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Thuốc Làm Tăng Kali Huyết (Spironolactone, Triamterene) | Tăng kali huyết quá mức |
Thuốc Chống Viêm Không Steroid (NSAIDs) | Tăng nguy cơ giảm chức năng thận và tăng kali huyết |
Lithium | Tăng lithium huyết |
Thuốc Giảm Đường Huyết | Ảnh hưởng đến mức đường huyết |
Thuốc Lợi Tiểu | Giảm áp lực máu quá mức và tạo nguy cơ hạ áp huyết |
Aliskiren | Tăng nguy cơ tăng kali huyết và giảm chức năng thận |
Thuốc Chống Co Giật (Carbamazepine, Phenobarbital, Phenytoin) | Ảnh hưởng đến hiệu quả của Ramipril |
Quinapril, Enalapril, Captopril và các thuốc ức chê ACE khác | Tạo nguy cơ tăng kali huyết và giảm áp lực máu quá mức |
Thận trọng và cảnh báo
- Nếu bạn có vấn đề về chức năng thận hoặc suy thận, bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng ramipril. Sử dụng ramipril trong trường hợp này có thể tác động lên chức năng thận.
- Ramipril có thể gây tăng kali huyết. Hãy cân nhắc khi sử dụng cùng với các loại thuốc khác có thể làm tăng kali huyết.
- Nếu bạn từng trải qua phản ứng dị ứng hoặc tương tác không mong muốn với ramipril hoặc các ACE inhibitors khác, hãy thông báo cho bác sĩ.
- Ramipril có thể gây giảm áp lực máu. Hãy cảnh giác khi thức dậy nhanh từ tư thế nằm hay ngồi để tránh nguy cơ ngất xỉu.
- Nếu bạn có triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đau bụng khi sử dụng ramipril, hãy thông báo cho bác sĩ.
- Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược và chế phẩm bổ sung khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú
Ramizes 10 có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai, hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng loại thuốc này.
Lưu ý cho người lái xe, vận hành máy móc
Trong trường hợp tác dụng phụ của Ramizes 10 làm ảnh hưởng đến tập trung, sự tỉnh táo, hoặc khả năng thao tác, bạn nên tạm thời ngừng sử dụng thuốc khi bạn có kế hoạch lái xe hoặc vận hành máy móc quan trọng.
Thuốc Ramizes 10 có ưu nhược điểm gì?
Ưu điểm
- Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén được đóng gói thành từng vỉ nên thuận tiện khi sử dụng và mang theo.
- Giá thành phù hợp với nhiều người.
- Ramipril được chứng minh hiệu quả điều trị với những người tăng huyết áp và giảm nguy cơ tử vong đáng kể ở những người có bệnh tim.
Nhược điểm
- Thuốc cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng trên một vài đối tượng.
Thuốc Ramizes 10 giá bao nhiêu?
Vấn đề về giá của Ramizes 10 đang thu hút sự quan tâm từ phía độc giả. Hiện tại, thông tin về giá của sản phẩm Ramizes 10 đã được cập nhật ngay tại phần đầu trang trên trang web của ITP Pharma. Nếu bạn đang đọc và có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến giá cả và các chương trình ưu đãi khác mà nhà thuốc cung cấp, xin vui lòng liên hệ với nhân viên tại nhà thuốc thông qua số hotline hoặc gửi tin nhắn qua nút chat ở góc dưới bên trái màn hình.
Mua thuốc Ramizes 10 ở đâu uy tín?
Hiện nay, Ramizes 10 đã có mặt tại các chuỗi nhà thuốc lớn cũng như các cơ sở y tế trên toàn quốc. Bạn có thể mua Ramizes 10 tại ITP Pharma – đây là một địa chỉ đáng tin cậy, cung cấp các loại thuốc chính hãng cùng với nhiều loại thực phẩm chăm sóc sức khỏe khác. Để đặt mua sản phẩm, bạn có thể truy cập trang web của ITP Pharma hoặc liên hệ qua số hotline của nhà thuốc để được nhân viên nhà thuốc tư vấn.
Các sản phẩm tương tự
Trong trường hợp bạn không thể tìm mua sản phẩm Ramizes 10 tại các hiệu thuốc gần nhà, ITP Pharma đề xuất một số sản phẩm thay thế có khả năng mang lại tác dụng tương tự:
- Thuốc Agicardid với thành phần Bisoprolol fumarat 5mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm.
- Thuốc Coveram với thành phần 5 mg hàm lượng hoạt chất Perindopril và 5 mg hàm lượng hoạt chất Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) được sản xuất bởi công ty Servier Ireland Industries Ltd.
Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng những gợi ý trên chỉ mang tính chất tham khảo. ITP Pharma khuyến nghị Quý bạn đọc nên tìm kiếm lời tư vấn từ các chuyên gia y tế trước khi quyết định thay đổi thuốc.
Nguồn tham khảo
Chuyên gia của DrugBank Online. Ramipril: Uses, Interactions, Mechanism of Action. DrugBank Online. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2023.
Hướng dẫn sử dụng. Xem đầy đủ tờ hướng dẫn sử dụng tại đây.
Phi –
Ramizes 10 tác dụng tốt