Mô tả
1, Thuốc Domever là thuốc gì?
Thuốc Domever là loại thuốc dùng để hỗ trợ tích cực đường tiết niệu, giúp lợi tiểu hiệu quả, sử dụng trong việc chữa trị các bệnh về gan, thận như viêm gan, xơ gan, phù nề thận,…Thuốc Domever được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, kỹ thuật, máy móc đạt chuẩn quốc tế. Thuốc do công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Việt Nam sản xuất.
Số đăng ký của thuốc: VD-24987-16.
Dạng bào chế: Thuốc Domever được bào chế ở dạng viên nén.
Quy cách đóng gói: Mỗi hộp gồm 2 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nén.
Thành phần của thuốc bao gồm:
- Spironolacton với hàm lượng mỗi viên là 25mg.
- Tá dược khác: Tinh bột mì, đường lactose, magnesi stearat, natri lauryl sunfat vừa đủ 1 viên.
Hạn sử dụng của thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
2, Công dụng của thuốc Domever
Thuốc Domever được khá nhiều người tìm hiểu dùng trong chữa trị nhờ công dụng hiệu quả của thuốc như sau:
- Có tác dụng lợi tiểu tốt.
- Điều trị suy tim có phát hiện sung huyết.
- Chữa trị bệnh lý về gan như xơ gan, cổ trướng và phù nề gan.
- Dùng trong hỗ trợ điều trị cổ trướng ác tính.
- Phòng ngừa tình trạng hội chứng ảnh hưởng đến chức năng thận như thận hư, thận yếu.
- Giúp chẩn đoán và cải thiện tình trạng aldosteron tiên phát có biểu hiện tăng cao.
3, Thành phần của thuốc Domever có tác dụng gì?
Thành phần chính của thuốc Domever là Spironolacton với tác dụng lợi tiểu khá tốt, dùng trong điều trị các bệnh lý về gan, thận, phù nề, cổ trướng mang lại hiệu quả cao.
Cơ chế tác dụng
- Spironolacton – thành phần trong thuốc được biết đến như một hoạt chất đối kháng mineralocorticoid, tham gia vào hoạt động gây ức chế cạnh tranh với aldosteron và một số chất mineralocorticoid ở dạng khác. Nhờ đó, spironolacton có hiệu quả trong việc kích thích bài tiết natri và nước nhiều hơn ở ống lượn xa. Bên cạnh đó, hoạt chất này làm chậm quá trình bài tiết nhóm ion amoni (NH4+), H+, ion kali với chức năng ngăn ngừa tăng huyết áp và khả năng lợi tiểu.
- Spironolacton bắt đầu tham gia các phản ứng tương đối chậm, trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 ngày để đạt được hiệu dụng tối đa và giảm tác dụng sau khi ngưng uống thuốc 2 ngày. Vì vậy, trong trường hợp cần gây bài niệu gấp, không nên sử dụng thuốc Viread.
- Canrenon và 7 alpha – thiomethyl – spironolacton là hai dạng hợp chất chính chuyển hóa của spironolacton đều có khả năng kháng mineralocorticoid.
- Thành phần spironolacton có trong thuốc làm giảm huyết áp trong kỳ tâm trương và tâm thu. Chỉ sau 14 ngày điều trị, thuốc có tác dụng hạ huyết áp đến tối đa. Bởi spironolacton đối kháng cạnh tranh với tiền chất aldosteron. Mà trong cơ thể, khi xảy ra tăng aldosteron tiên phát và tăng aldosteron thứ phát do nguyên nhân bệnh xơ gan, hội chứng thận hư, thận yếu, tình trạng suy tim sung huyết. Vì thế, liều lượng dùng của thuốc sẽ được điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả trong điều trị.
4, Chỉ định
Thuốc Domever được khuyên dùng đối với các trường hợp sau đây:
- Bệnh nhân sau phẫu thuật cường aldosteron nguyên phát, thứ phát.
- Bệnh nhân có dấu hiệu huyết áp tăng cao.
- Bệnh nhân gặp tình trạng phù nề do các bệnh lý về tim, gan, thận. Nên kết hợp với các thuốc giảm K+ máu giúp lợi tiểu.
- Người cao tuổi có biểu hiện thận hư, thận yếu.
- Người có nồng độ kali trong máu cao.
5, Cách sử dụng của thuốc Domever 25mg
Hướng dẫn sử dụng thuốc Domever chi tiết như sau:
Liều dùng
- Đối với người lớn: Mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 4 viên ( Tương đương 100mg thuốc).
- Đối với bệnh nhân mắc chứng cường aldosteron: Duy trì liều lượng ban đầu là 100 – 400 mg, dùng trước khi phẫu thuật. Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân để theo dõi và giảm dần liều lượng thuốc trong 2 tuần tiếp theo. Có thể phối hợp với một số loại thuốc lợi tiểu thông dụng khác để làm giảm phản ứng phụ không mong muốn của thuốc.
- Đối với bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị cao huyết áp: Mỗi ngày 2 – 4 viên, chia đều 2 lần trong ngày (Tương đương với 50 – 100mg thuốc mỗi ngày). Thời gian điều trị bằng thuốc tối thiểu là 14 ngày để đạt được hiệu quả như mong đợi.
- Đối với trẻ em: Mỗi ngày ¼ viên (Tương đương 3mg/kg) x 2 lần hoặc có thể uống cùng trong một lần. Chú ý, trẻ em cần được theo dõi và điều chỉnh phù hợp theo từng giai đoạn của bệnh.
Cách dùng
- Thuốc Domever dùng đường uống trực tiếp qua miệng.
- Không thay thế nước tinh khiết bằng nước hoa quả, trà, sữa hoặc cà phê khi uống thuốc.
- Nên để viên thuốc nguyên vẹn khi uống, hạn chế làm vỡ vụn thuốc.
6, Thuốc Domever có dùng được cho phụ nữ có thai và đang cho con bú không?
Thuốc Domever được nghiên cứu khá thận trọng trong việc sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú. Việc này tuyệt đối cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ điều trị. Trong trường hợp đặc biệt, phụ nữ mang thai và đang cho con bú bị bệnh tim có thể sử dụng thuốc Domever để điều trị.
7, Thuốc Domever giá bao nhiêu?
Thuốc Domever hiện nay đã và đang được bán trên thị trường với giá thành 1100 – 1400 đồng mỗi viên (Tương ứng với 22.000 – 28.000 đồng x 20 viên). Giá thành của sản phẩm thuốc Domever đôi khi có thể xảy ra chênh lệch nhỏ đối với các cơ sở phân phối thuốc khác nhau. Tuy nhiên, khách hàng có thể yên tâm về giá thành của thuốc bởi đây là mức giá khá hợp lý so với hiệu quả của thuốc đem lại.
8, Thuốc Domever có thể mua được ở đâu?
Khách hàng dễ dàng tìm mua được sản phẩm thuốc Domever tại tất cả các quầy thuốc, nhà thuốc hoặc cơ sở thiết bị y tế gần địa phương nhất. Bên cạnh đó, khách hàng nên tìm hiểu một số địa chỉ bán thuốc tin cậy để đảm bảo sử dụng thuốc chính hãng, an toàn, hiệu quả. Ngoài ra, khách hàng có thể gọi điện trực tiếp đến hotline của nhà thuốc online ITP Pharma để nhận được sự tư vấn cũng như mọi thông tin chi tiết của thuốc.
9, Chống chỉ định
Thuốc Domever được khuyến cáo không nên dùng điều trị đối với những trường hợp dưới đây:
- Người mắc chứng dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Domever.
- Bệnh nhân trong tình trạng rối loạn các chức năng gan.
- Bệnh nhân bị suy thận cấp, và mãn tính hoặc thận đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Bệnh nhân bị vô niệu.
- Người có nồng độ Natri và Kali trong máu không ổn định.
10, Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc Domever
Một số phản ứng phụ không mong muốn xảy ra trong quá trình điều trị với thuốc Domever như sau:
- Tình trạng hiếm gặp: Ở đàn ông có biểu hiện vú to hơn bình thường.
- Đối với toàn bộ cơ thể: Có biểu hiện mệt mỏi, khó chịu, lười hoạt động.
- Gây tình trạng buồn nôn, ăn không ngon miệng, rối loạn tiêu hóa.
- Dẫn đến giảm số lượng bạch cầu, tiểu cầu.
- Ảnh hưởng đến chức năng của gan, thận.
- Một vài trường hợp bị tăng nồng độ Kali trong máu.
- Đối với cơ xương: Bị chuột rút thường xuyên.
- Đối với hệ thần kinh: Biểu hiện chóng mặt. Có sự biến đổi về ham muốn tình dục.
- Đối với sinh sản và tuyến vú: Gây hiện tượng rối loạn kinh nguyệt, đau ngực ở nữ giới.
- Đối với da và các mô dưới da: Gây ngứa ngáy, phát ban đỏ nhẹ, nổi mề đay.
- Ngoài ra, nếu gặp các tác dụng phụ khác của thuốc không được nêu ở trên, cần dừng sử dụng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ điều trị hoặc đến bệnh viện gần nhất để được xử lý kịp thời.
11, Lưu ý khi sử dụng thuốc Domever
Để đạt được hiệu quả khi sử dụng thuốc Domever như mong muốn, khách hàng nên tham khảo một vài lưu ý sau đây:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng.
- Thận trọng khi dùng thuốc với người cao tuổi và trẻ em.
- Thuốc Domever có thể gây ra chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi sau khi uống. Chính vì thế, cần tránh vận hành máy móc, khuân vác nặng, lái xe đường dài khi đang dùng thuốc Domever để điều trị.
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thích hợp, dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
- Không nên để thuốc gần tầm tay trẻ em và thú cưng trong nhà.
- Không tự ý tiêu hủy thuốc gây hại đến môi trường và những người sống xung quanh.
- Không sử dụng thuốc nếu thấy xuất hiện nấm, mốc, hình dạng thuốc không còn nguyên vẹn.
12, Dược động học
- Spironolacton được hấp thu nhanh trong ống tiêu hóa.
- Spironolacton gắn kết trực tiếp với hầu hết protein có trong huyết tương.
- Spironolacton chuyển hóa nhanh nhờ một số hoạt chất, bao gồm 7 alpha – thiomethyl – spironolacton và canrenon.
- Spironolacton được đào thải ra bên ngoài qua đường nước tiểu là chủ yếu và một phần nhỏ qua phân. Đồng thời, spironolacton có thể đi xuyên qua hàng rào máu và đi vào quá trình bài tiết ở sữa mẹ.
13, Tương tác thuốc
Trong thời gian điều trị bằng thuốc Domever cần thận trọng khi dùng chung với các loại thuốc khác để hạn chế xảy ra phản ứng nghiêm trọng không xử lý được kịp thời như:
- Đối với nhóm thuốc lợi tiểu, thuốc bổ sung hàm lượng Kali, Natri,…
- Khi dùng thuốc với nhóm thuốc lợi tiểu thiazid và furosemid dẫn đến tăng khả năng bài tiết của Magnesi và Kali trong máu.
14, Cách xử trí khi quên liều quá liều
Quên liều
- Sử dụng thuốc với thời gian sớm nhất có thể.
- Trường hợp thời gian uống liều tiếp theo gần hơn, hãy bỏ liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như bình thường.
- Không được uống bù liều trước vào liều sau của thuốc hoặc tự ý gấp đôi liều lượng thuốc ban đầu.
Quá liều
- Khi dùng quá liều thuốc Domever cấp tính có thể gây ra các dấu hiệu như buồn ngủ, rối loạn thần kinh, nôn mửa tạm thời, gây chóng mặt, đi ngoài. Ngoài ra, đôi khi bệnh nhân bị hạ nồng độ Natri hoặc tăng nồng độ Kali trong máu nhưng gần như không quá nguy hiểm.
- Một số triệu chứng khác có liên quan đến tăng kali huyết như: dị ứng, cơ bị liệt, cơ co thắt hoặc thể trạng yếu khó phân biệt so với hạ nồng độ Kali trong máu.
- Hiện nay, vẫn chưa có thuốc giúp giải độc đặc hiệu. Các triệu chứng này sẽ được cải thiện ngay sau khi ngừng uống thuốc.
- Đối với tình trạng tăng Kali huyết, nên thuyên giảm lượng Kali đi vào trong cơ thể, uống thuốc lợi tiểu để bài tiết kali hoặc truyền trực tiếp tĩnh mạch bao gồm glucose và insulin có tác dụng hỗ trợ ngăn ngừa các phản ứng phụ nghiêm trọng.
Trên đây là một vài thông tin về thuốc Domever mà nhà thuốc ITP Pharma gửi đến độc giả. Hy vọng nó sẽ có ích với tất cả mọi người.
Xem thêm:
Quang –
Thuốc giao nhanh, nhân viên chu đáo