Mô tả
Thuốc Isonace 10mg được chỉ định dùng cho những người đang gặp tình trạng mụn như mụn trứng cá nhưng khác đáp ứng với các phương pháp trị liệu khác. Bài viết dưới đây ITP Pharma với đội ngũ dược sĩ chuyên môn sẽ cung cấp những thông tin chi tiết (Thuốc Isonace 10mg là thuốc gì? cách dùng, liều dùng, chống chỉ định, ưu – nhược điểm,..) về thuốc Isonace 10mg.
Giới thiệu về thuốc Isonace 10mg
- Thành phần thuốc Isonace 10mg bao gồm: Isotretinoin với hàm lượng 10mg.
- Dạng bào chế: Viên nang mềm.
- Đóng gói: Thuốc Isonace 10mg gồm 3 vỉ x 10 viên.
- SĐK: VN-20944-18.
- Hạn dùng: 36 tháng.
- Công ty sản xuất: Công ty Korean Drug Pharm Co.Ltd.
- Nhà đăng ký: Công ty Korean Drug Pharm Co.Ltd.
- Điều kiện bảo quản: thuốc Isonace 10mg bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh để Isonace 10mg tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCCS.
Dược lực học
Isotretinoin là một hoạt chất thường được sử dụng rộng rãi để điều trị mụn trứng cá. Cơ chế tác dụng của Isotretinoin bao gồm một loạt tác động đối với da và lỗ chân lông. Trước hết, nó giúp kiểm soát sự sản xuất dầu da, giảm lượng dầu mỡ da tiết ra. Điều này giúp ngăn chặn tắc nghẽn lỗ chân lông, một trong những nguyên nhân chính gây ra mụn trứng cá. Bằng cách giảm sự thức tỉnh của tế bào da chết trong lỗ chân lông, Isotretinoin cũng ngăn ngừa sự bít kín lỗ chân lông, giúp ngăn chặn sự phát triển của mụn đốm và mụn đỏ.
Isotretinoin cũng có khả năng làm giảm viêm nhiễm trong da, giúp giảm sưng đau và viêm đỏ xung quanh mụn trứng cá đã xuất hiện. Ngoài ra, nó ảnh hưởng đến quá trình phát triển tế bào da và tái tạo da, giúp làm dịu làn da tổn thương. Hơn nữa, Isotretinoin có khả năng ảnh hưởng đến vi khuẩn Propionibacterium acnes, một loại vi khuẩn thường gây nên mụn trứng cá. Điều này có thể giảm sự nhiễm trùng và viêm nhiễm liên quan đến mụn.
Tuy Isotretinoin mang lại hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, nhưng cần phải sử dụng dưới sự giám sát cẩn thận của bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm, vì nó có thể gây ra một loạt tác dụng phụ và yêu cầu quản lý chặt chẽ.
Dược động học
- Hấp thu: Sự hấp thu Isotretinoin qua hệ tiêu hóa trải qua những thay đổi và biểu hiện tuyến tính với liều trong phạm vi liều điều trị.
- Phân bố: Khoảng 99% Isotretinoin liên kết với protein huyết thanh, chủ yếu là albumin. Thể tích phân bố của Isotretinoin trong cơ thể vẫn chưa chắc chắn. Nồng độ isotretinoin trong huyết thanh gần gấp đôi so với nồng độ được tìm thấy trong mô mỡ và cao hơn khoảng 1,7 lần so với trong huyết tương (vì isotretinoin có khả năng tiếp cận hạn chế với các tế bào hồng cầu).
- Chuyển hóa: Sau khi uống, Isotretinoin được chuyển hóa thành ba hợp chất hoạt động chính: 4-oxo-isotretinoin, tretinoin và 4-oxo-tretinoin. Một phần nhỏ Isotretinoin trải qua quá trình chuyển hóa dưới dạng liên hợp glucuronide.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy cuối cùng của Isotretinoin là khoảng 19 giờ, trong khi đó của 4-oxo-Isotretinoin là khoảng 29 giờ. Isotretinoin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và phân sau khi tái hấp thu một phần.
Chỉ định của thuốc Isonace 10mg
Thuốc Isonace 10mg được sử dụng cho:
- Cho những người có trạng thái nặng về mụn trứng cá, bao gồm trường hợp bị viêm (u, nhọt), và các loại mụn viêm sưng hoặc bị sưng tấy.
- Dành cho người mắc phải mụn trứng cá hoặc mụn bọc.
- Được sử dụng cho những người không đạt được hiệu quả từ các phương pháp điều trị khác như việc sử dụng kháng sinh kết hợp với thuốc bôi tại chỗ và các phương pháp khác.
Liều dùng và cách sử dụng thuốc Isonace 10mg
Liều dùng
Người trưởng thành, thanh thiếu niên, và người cao tuổi
- Liều ban đầu là từ 0,5 đến 1 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.
- Liều ban đầu thường là 0,5 mg/kg/ngày, và sau một số tuần, liều có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng của cơ thể với thuốc. Thời gian điều trị thông thường kéo dài trong khoảng thời gian từ 4 đến 6 tháng. Tình trạng da thường tiếp tục cải thiện sau khi ngừng sử dụng thuốc. Để ngăn ngừa sự tái phát, tổng liều tích lũy cần đạt từ 120 đến 150 mg/kg trọng lượng cơ thể. Các liệu trình điều trị liên tiếp nên cách nhau ít nhất 8 tuần.
Trẻ em
Không nên sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi và không nên sử dụng để điều trị mụn trứng cá trước khi bước vào giai đoạn dậy thì.
Suy thận: Đối với những người có suy thận, cần bắt đầu bằng liều thấp (10 mg/ngày) và sau đó tăng dần đến mức 1 mg/kg/ngày hoặc liều tối đa phù hợp với khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Cách sử dụng
Dùng thuốc theo đường uống, uống cùng bữa ăn.
Những trường hợp không sử dụng thuốc Isonace 10mg
Các trường hợp không nên sử dụng thuốc Isonace 10mg bao gồm:
- Người bị suy gan hoặc có mức độ tăng lipid máu cao.
- Những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc thừa hưởng đối với Vitamin A.
- Khi kết hợp với các loại kháng sinh thuộc nhóm tetracyclin, có thể làm tăng tác dụng phụ của tetracyclin.
- Không nên sử dụng thuốc này trong trường hợp phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Nếu có ý định mang thai, cần sử dụng biện pháp tránh thai an toàn trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
Thận trọng và cảnh báo
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp ngừa thai hiệu quả trong vòng ít nhất một tháng trước khi bắt đầu điều trị, suốt thời gian điều trị và ít nhất một tháng sau khi ngưng thuốc. Trước khi bắt đầu điều trị, cần kiểm tra xét nghiệm HCG vào ngày 2 – 3 của chu kỳ kinh nguyệt và chỉ nên bắt đầu điều trị nếu kết quả âm tính.
- Không nên sử dụng Isotretinoin mà không có chỉ định và giám sát của bác sĩ.
- Trong quá trình điều trị và ít nhất một tháng sau khi ngưng thuốc, không nên hiến máu.
- Đối với bệnh nhân có tiền sử hen, cần sử dụng Isotretinoin cẩn thận và được theo dõi đặc biệt về tình trạng hệ tiêu hóa.
- Nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng hoặc tăng đường huyết, cần theo dõi đường huyết thường xuyên.
- Bệnh nhân có tiền sử trầm cảm cần được chăm sóc đặc biệt và theo dõi các dấu hiệu của tình trạng này trong quá trình điều trị.
- Có thể xuất hiện tăng trứng cá cấp tính khi mới bắt đầu điều trị, nhưng thường giảm đi sau 7 – 10 ngày và không cần điều chỉnh liều.
- Khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và tia tử ngoại, cần sử dụng sản phẩm chống nắng có SPF tối thiểu là 15.
- Trong 5 – 6 tháng sau khi ngưng thuốc, tránh việc sử dụng các liệu trình làm đẹp bằng hóa chất hoặc laser, vì có thể gây sẹo lồi, giảm sắc tố, và viêm nhiễm.
- Các tác dụng phụ như khô mắt, giảm thị lực ban đêm, và đục võng mạc thường tự hết sau khi ngưng thuốc.
- Nếu có bất kỳ triệu chứng nào như đau đầu, rối loạn thị lực, buồn nôn, nôn, hoặc phù gai thị, cần ngưng sử dụng Isotretinoin ngay lập tức.
- Kiểm tra men gan và lipid máu trước khi bắt đầu điều trị, sau khi ngưng thuốc, và định kỳ 3 tháng/lần.
- Bệnh nhân có các yếu tố rủi ro như đái tháo đường, béo phì, hoặc rối loạn chuyển hóa lipid cần được theo dõi thường xuyên khi điều trị với Isotretinoin.
Thuốc Isonace 10mg có tác dụng phụ gì?
- Khô da: Tác dụng phụ thường gặp nhất của Isotretinoin là làm khô da. Điều này có thể dẫn đến tình trạng da khô, đỏ, nứt nẻ, và ngứa.
- Môi khô và nứt nẻ: Da môi có thể trở nên khô và nứt nẻ, gây ra sự bất tiện và khó chịu.
- Da nhạy cảm với ánh sáng: Isotretinoin có thể làm cho da trở nên nhạy cảm hơn đối với tác động của ánh nắng mặt trời, do đó, cần phải sử dụng sản phẩm chống nắng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Thay đổi tình trạng tâm lý: Một số người có thể trải qua tác động lên tâm trạng, như tăng cảm xúc, trầm cảm hoặc lo âu. Điều này đặc biệt quan trọng cho những người có tiền sử trầm cảm hoặc bệnh tâm lý.
- Tác động lên thị lực: Isotretinoin có thể ảnh hưởng đến thị lực ban đêm và gây khó khăn khi lái xe ban đêm.
- Tác động lên xương: Sử dụng Isotretinoin có thể ảnh hưởng đến xương, và do đó, cần thiết phải kiểm tra xương thường xuyên trong quá trình điều trị.
- Tác động lên gan và lipid máu: Isotretinoin có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và cường độ lipid máu, do đó, cần theo dõi sức khỏe gan và kiểm tra lipid máu định kỳ.
- Thay đổi sắc tố da: Một số người có thể trải qua thay đổi về sắc tố da sau khi sử dụng Isotretinoin, gây ra việc da trở nên nhạt màu hoặc tối màu hơn.
Tương tác thuốc Isonace 10mg
- Vitamin A: Sử dụng Isotretinoin cùng lúc với vitamin A có thể tạo ra nguy cơ thừa vitamin A. Việc này có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn do thừa vitamin A, với triệu chứng như mệt mỏi, mất cân bằng, và các vấn đề về sức khỏe của da và mắt.
- Tetracyclin: Khi sử dụng Isotretinoin cùng với thuốc tetracyclin, có nguy cơ dẫn đến tăng áp lực nội sọ lành tính. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, rối loạn thị lực, buồn nôn và nôn mửa. Việc theo dõi và báo cáo kịp thời cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào là quan trọng để đảm bảo sự an toàn của quá trình điều trị.
- Thuốc dùng ngoài tan sừng và bong vảy: Khi sử dụng Isotretinoin, có khả năng gây kích ứng tại chỗ khi kết hợp với các sản phẩm làm tan sừng hoặc điều trị bong vảy da. Điều này có thể dẫn đến tình trạng da trở nên mẫn cảm và kích ứng, với triệu chứng như đỏ, ngứa, hoặc sưng tại vùng da áp dụng.
- Corticosteroid toàn thân: Khi sử dụng Isotretinoin cùng với corticosteroid toàn thân, có thể gây ra nguy cơ loãng xương. Việc này đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử hoặc nguy cơ loãng xương, và cần được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ để đảm bảo sự an toàn trong quá trình điều trị.
Lưu ý cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú
- Đối với phụ nữ mang thai: Isotretinoin là chống chỉ định trong trường hợp phụ nữ có thai, do thuốc có khả năng gây ra nguy cơ quái thai và sảy thai.
- Đối với phụ nữ đang cho con bú: Isotretinoin cũng không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, vì thuốc có thể đi qua vào sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
Cách xử trí khi quá liều thuốc Isonace 10mg
Nếu xảy ra quá liều Isotretinoin, triệu chứng thường không nghiêm trọng do Isotretinoin có độc tính thấp. Tuy nhiên, có thể xuất hiện các triệu chứng giống quá liều vitamin A, bao gồm đau đầu, buồn nôn và nôn mửa.
Khi có sự nghi ngờ về quá liều, quá liều Isotretinoin cần được xử lý một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Cách xử trí như sau:
- Rửa dạ dày: Việc rửa dạ dày sớm sau khi quá liều có thể giúp loại bỏ một phần thuốc khỏi dạ dày trước khi nó được hấp thụ vào cơ thể.
- Điều trị chuyên khoa: Sau khi rửa dạ dày, bệnh nhân cần được chuyển đến cơ sở y tế chuyên khoa để theo dõi và điều trị tiếp. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bệnh nhân và quyết định liệu trình tiếp theo dựa trên triệu chứng và mức độ quá liều.
Thuốc Isonace 10mg có ưu nhược điểm gì?
Ưu điểm
- Điểm đặc biệt của loại thuốc này là dạng viên nang mềm, giúp dễ dàng trong quá trình sử dụng bởi chỉ cần uống kèm với một cốc nước. Điều này giúp thuốc Isonace trở nên tiện lợi và dễ mang theo khi bạn cần di chuyển, công tác, hoặc thậm chí trong các chuyến du lịch dài hạn.
- Thuốc đã được Cục quản lý Dược cấp số đăng ký lưu hành vào năm 2018, chứng tỏ tính an toàn và hiệu quả của nó sau hơn 5 năm sử dụng trên lâm sàng.
Nhược điểm
- Hiệu quả của thuốc Isonace trong việc điều trị mụn trứng cá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình trạng cơ địa và mức độ nghiêm trọng của mụn trên từng người.
Thuốc Isonace 10mg giá bao nhiêu?
Isonace giá bao nhiêu? Thuốc Isonace 10mg giá bán đã được cập nhật ở đầu trang web ITP Pharma. Quý bạn đọc có thể liên hệ với đội ngũ dược sĩ chuyên môn của ITP Pharma qua hotline hoặc trang web để biết thêm thông tin chi tiết về thuốc Isonace 10mg , các chương trình ưu đãi, chiết khấu mới nhất.
Thuốc Isonace 10mg chính hãng mua ở đâu?
Thuốc Isonace 10mg bán ở đâu Hà Nội, TPHCM? Thuốc Isonace 10mg được bán theo đơn tại các nhà thuốc, bệnh viện trên cả nước. ITP Pharma tự hào là đơn vị phân phối sản phẩm chính hàng theo quy định của Bộ Y tế, đảm bảo chất lượng thuốc Isonace 10mg đến người sử dụng.
Các sản phẩm tương tự
Một số thuốc đang bán tại nhà thuốc ITP có cùng công dụng với thuốc Isonace 10mg mà bạn có thể tham khảo sử dụng bao gồm:
- [Review] Thuốc trị mụn Acnotin 10mg, 20mg hiệu quả sau bao lâu?
- Thuốc Imanok trị mụn trứng cá hiêu quả
Nguồn tham khảo
Hướng dẫn sử dụng thuốc Isonace 10mg. Tải đầy đủ HDSD bản PDF tại đây.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.