Thuốc tốt cho cả nhà
Home Sản phẩm thuốc Atiferlit 50mg/5ml

Atiferlit 50mg/5ml

355.000

  • Dạng bào chế: Dung dịch uống.
  • Đóng gói: Hộp 30 ống x 5ml.
  • SĐK: VD – 34132-20.
  • Hạn dùng: 36 tháng.
  • Công ty sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên.

Mô tả

Thuốc Atiferlit 50mg/5ml được chỉ định để điều trị cho những trường hợp đang bị thiếu máu hoặc được sử dụng để ngăn ngừa tình trạng thiếu máu. Bài viết dưới đây ITP Pharma với đội ngũ dược sĩ chuyên môn sẽ cung cấp những thông tin chi tiết (Atiferlit 50mg/5ml là thuốc gì? cách dùng, liều dùng, chống chỉ định, ưu – nhược điểm,..) về thuốc Atiferlit 50mg/5ml.

Giới thiệu về thuốc Atiferlit 50mg/5ml

  • Thành phần thuốc Atiferlit 50mg/5ml bao gồm: sắt nguyên tố (ở dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) với hàm lượng 50ml/5ml.
  • Dạng bào chế: Dung dịch uống.
  • Đóng gói: Hộp 30 ống x 5ml.
  • SĐK: VD – 34132-20.
  • Hạn dùng: 36 tháng.
  • Công ty sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên.
  • Nhà đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên.
  • Điều kiện bảo quản: thuốc Atiferlit 50mg/5ml bảo quản dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCCS.

Dược lực học

  • Sắt (III) là một thành phần cần thiết cho quá trình sản xuất hồng cầu và chất cung cấp oxi trong máu. Khi sắt (III) được chuyển đến tủy xương, nó được sử dụng để hình thành hemoglobin, một protein quan trọng trong hồng cầu giúp chúng mang oxy từ phổi đến các tế bào khác trong cơ thể.
  • Sau khi hấp thụ, sắt (III) được chuyển vào hệ tuần hoàn máu. Tại đây, nó kết hợp với protein máu gọi là transferrin. Transferrin có vai trò chuyển sắt từ dạ dày và ruột vào các mô và cơ quan khác trong cơ thể, đặc biệt là tới tủy xương, nơi nó có thể được sử dụng để sản xuất hồng cầu và các thành phần máu khác.
  • Sắt (III) hydroxyd polymaltose được sử dụng để tái cân bằng sự thiếu hụt sắt trong cơ thể. Nó cung cấp sắt cần thiết để cải thiện tình trạng thiếu sắt và thiếu máu, đặc biệt là ở những người có nhu cầu cao hơn như phụ nữ mang thai, trẻ em đang phát triển, người suy dinh dưỡng, và người bệnh sau phẫu thuật.

Dược động học

  • Hấp thu: Sắt III từ hydroxyd polymaltose thường được hấp thụ tốt qua đường tiêu hóa, đặc biệt là trong dạ dày và ruột non. Quá trình hấp thụ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như pH dạ dày, có hoặc không có thức ăn trong dạ dày, và tình trạng sức khỏe của hệ tiêu hóa.
  • Phân bố: Sau khi hấp thụ, sắt III được chuyển vào hệ tuần hoàn máu, nơi nó có thể phân phối đến các mô và cơ quan khác trong cơ thể. Sắt có khả năng kết hợp với protein máu, đặc biệt là transferrin, để được vận chuyển đến các nơi cần thiết trong cơ thể.
  • Chuyển Hóa: Sắt III thường không trải qua quá trình chuyển hóa lớn trong cơ thể. Nó duy trì ở dạng không ion hòa tan và không thể kết hợp với các phân tử khác một cách dễ dàng.
  • Thải trừ: Sắt III thường bị loại bỏ từ cơ thể thông qua các quá trình như tiểu tiện và mất máu (nếu có)

Chỉ định của thuốc Atiferlit 50mg/5ml

  • Thuốc sắt Atiferlit 50mg/5ml dùng cho phụ nữ mang thai và những người đang cho con bú thường cần nhiều sắt hơn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và cung cấp đủ sắt cho con bú.
  • Dùng thuốc này cho những người thiếu máu, thường là một triệu chứng của suy dinh dưỡng và xanh xao.
  • Thuốc này còn dùng cho những người mới thực hiện các phẫu thuật lớn hoặc  người bệnh thường mất sắt và có thể thiếu máu.
  • Trẻ em thường có nhu cầu sắt lớn trong giai đoạn phát triển. Thiếu máu có thể dẫn đến việc chậm lớn và còi cọc.

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Atiferlit 50mg/5ml

Liều dùng

Người lớn:

  • Hằng ngày, bạn nên dùng 2 ống Atiferlit.
  • Mỗi lần dùng, nên uống 1 ống.

Trẻ em dưới 12 tuổi:

  • Hằng ngày, liều dùng có thể là 1-2 ống, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ hoặc tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Mỗi lần dùng, nên uống 1 ống.

Cách sử dụng

Dùng thuốc Atiferlit 50mg/5ml theo đường uống.

Những trường hợp không sử dụng thuốc Atiferlit 50mg/5ml

Sản phẩm Atiferlit ống không nên được sử dụng cho những người có tiền sử mẫn cảm với Sắt (III)-hydroxyd polymaltose hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc Atiferlit.

Thận trọng và cảnh báo

  • Hãy kiểm tra ngay hạn sử dụng được in trên bao bì thuốc Atiferlit. Không nên sử dụng Atiferlit nếu thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy thuốc Atiferlit bị hỏng.
  • Hãy lưu ý rằng bạn không nên sử dụng thuốc Atiferlit nếu bạn bị thiếu máu không phải do thiếu sắt, như trường hợp thiếu máu tán huyết chẳng hạn.
  • Nếu gặp bất kỳ tình trạng sức khỏe đặc biệt nào như thiếu máu do nhiễm trùng, bệnh ác tính hoặc loét tiêu hóa, dị ứng, suy gan hoặc suy gan, đừng ngần ngại thông báo cho bác sĩ của bạn để được hỗ trợ và tư vấn thêm.
  • Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Atiferlit.

Thuốc  Atiferlit 50mg/5ml có tác dụng phụ gì?

  • Một trong những tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng thuốc Atiferlit 50mg/5ml là táo bón. Sắt có thể gây ra sự co bóp và chậm lại quá trình tiêu hóa, dẫn đến tình trạng táo bón.
  • Một số người có thể trải qua buồn nôn và cảm giác thất thần sau khi dùng thuốc Atiferlit 50mg/5ml. Điều này có thể xuất phát từ sự kích thích của sắt đối với dạ dày và dạng sắt chưa hoàn toàn hòa tan.
  • Một số người có thể phản ứng với tiêu chảy hoặc cảm giác rát dạ dày sau khi thuốc Atiferlit 50mg/5ml.
  • Đôi khi, sau khi sử dụng sản phẩm chứa sắt, người dùng có thể cảm nhận vị trí kim loại trong miệng.
  • Phản ứng Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với thành phần trong sản phẩm hoặc sắt (III) hydroxyd polymaltose.
  • Nếu dùng quá liều sắt, có thể dẫn đến tình trạng tăng sắt trong máu, gây ra tình trạng gọi là tăng sắt huyết nhiễm.
  • Trong một số trường hợp, sử dụng sắt có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và thay đổi trong vận động ruột, gây ra táo bón.

Tương tác thuốc Atiferlit 50mg/5ml

Hiện chưa có thông tin về sự tương tác giữa thuốc Atiferlit 50mg/5ml và các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác.

Lưu ý cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú

Sử dụng thuốc Atiferlit 50mg/5ml được cho hai đối tượng này.

Cách xử trí khi quá liều thuốc Atiferlit 50mg/5ml

Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu lạ hoặc không bình thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến ngay trung tâm y tế gần bạn để được điều trị một cách kịp thời.

Thuốc Atiferlit 50mg/5ml có ưu nhược điểm gì?

Ưu điểm

  • Sản phẩm Atiferlit được cung cấp dưới dạng dung dịch uống, điều này làm cho việc sử dụng sản phẩm trở nên vô cùng tiện lợi. Người dùng không cần phải lo lắng về việc phải nuốt viên hoặc gắng sử dụng dạng bột, đặc biệt là với trẻ em và những người có khó khăn trong việc nạp sắt.
  • Thành phần chính của Atiferlit là Sắt (III) hydroxyd polymaltose, có nhiều ưu điểm so với dạng Sắt (II). Sắt (III) hydroxyd polymaltose được biết đến với tính chất ít gây ra tác dụng phụ, làm giảm nguy cơ tiêu chảy hoặc táo bón mà thường xảy ra khi sử dụng sắt (II). Điều này làm cho sản phẩm trở nên an toàn hơn cho sức khỏe của người dùng.
  • Phức hợp Sắt (III) hydroxyd polymaltose (IPC, Maltofer) cung cấp sắt dưới dạng không ion hòa tan. Điều này làm cho sắt dễ hấp thụ và tiêu hóa hơn trong cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bổ sung sắt qua đường uống. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có vấn đề về hấp thụ sắt.
  • Sản phẩm Atiferlit không có mùi kim loại khó chịu, điều này làm cho việc sử dụng sản phẩm trở nên dễ dàng hơn. Điều này có ý nghĩa lớn đối với những người có sự khó chịu khi tiếp xúc với mùi kim loại.
  • Sản phẩm Atiferlit của Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên được sản xuất dưới tiêu chuẩn đạt GMP – WHO, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người dùng. Sự tuân thủ này giúp đánh giá tích cực về độ tin cậy của sản phẩm.

Nhược điểm

  • Thuốc Atiferlit có giá khá cao.

Thuốc Atiferlit 50mg/5ml giá bao nhiêu?

Atiferlit giá bao nhiêu? Thuốc Atiferlit 50mg/5ml giá bán đã được cập nhật ở đầu trang web ITP Pharma. Quý bạn đọc có thể liên hệ với đội ngũ dược sĩ chuyên môn của ITP Pharma qua hotline hoặc trang web để biết thêm thông tin chi tiết về thuốc Atiferlit 50mg/5ml , các chương trình ưu đãi, chiết khấu mới nhất.

Thuốc Atiferlit 50mg/5ml chính hãng mua ở đâu?

Thuốc Atiferlit 50mg/5ml bán ở đâu Hà Nội, TPHCM? Thuốc Atiferlit 50mg/5ml được bán theo đơn tại các nhà thuốc, bệnh viện trên cả nước. ITP Pharma tự hào là đơn vị phân phối sản phẩm chính hàng theo quy định của Bộ Y tế, đảm bảo chất lượng thuốc Atiferlit 50mg/5ml đến người sử dụng.

Các sản phẩm tương tự

Một số thuốc đang bán tại nhà thuốc ITP có cùng công dụng với Atiferlit 50mg/5ml mà bạn có thể tham khảo sử dụng bao gồm:

Nguồn tham khảo

1. Tác giả: Lekha Saha, MD, DM; Promila Pandhi, MD, DM; Sarala Gopalan, PhD, FRCOG; Samir Malhotra, MD, DM; Pradip kumar Saha, MD. Comparison of Efficacy, Tolerability, and Cost of Iron Polymaltose Complex With Ferrous Sulphate in the Treatment of Iron Deficiency Anemia in Pregnant Women, nguồn medscape.com. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023.

2. Tác giả: Funk F, Canclini C, Geisser P, Interactions between iron(III)-hydroxide polymaltose complex and commonly used medications / laboratory studies in rats, nguồn Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Atiferlit 50mg/5ml”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin mới