Mô tả
1, Thuốc Epivir là thuốc gì?
Thuốc Epivir thuộc nhóm thuốc kháng virus có tác dụng toàn thân, dùng để điều trị và kiểm soát lây nhiễm HIV/ AIDS và hạn chế nguy cơ mắc phải các biến chứng như nhiễm trùng máu, ung thư,… ở cả người lớn và trẻ em. Thuốc Epivir được đăng ký tên thương hiệu tại Mỹ bởi Công ty dược phẩm ViiV Healthcare – một công ty dược phẩm chuyên cung cấp và phát triển các liệu pháp điều trị HIV và đã được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị HIV và năm 1995.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tiện lợi khi sử dụng, có 2 hàm lượng là 150mg và 300mg:
- Viên nén Epivir 150mg: màu trắng, hình kim cương, trên cả hai mặt được khắc chữ “GX CJ7”.
- Viên nén Epivir 300mg: màu trắng, hình kim cương, được khắc chữ “GX CJ7” trên một mặt.
Với thành phần của mỗi viên gồm hoạt chất Lamivudin và các tá dược khác vừa đủ 1 viên gồm Xenluloza vi tinh thể (E460), Natri tinh bột glycolat, Magie stearate, Hypromellose (E464), Titanium dioxide (E171), Macrogol, Polysorbate 80, Oxit sắt đen (E171) (chỉ có trong Epivir 300mg)). Thuốc được đóng gói theo hộp, mỗi hộp gồm:
- 30 viên đối với Epivir 300mg.
- 60 viên đối với Epivir 150mg.
Ngoài ra, thuốc cũng được bào chế dưới dạng dung dịch để dùng cho trẻ em trên 3 tháng tuổi và dưới 14kg hoặc cho những bệnh nhân không thể nuốt được viên nén với hàm lượng 10mg/ml.
Tất cả thông tin về thuốc được in đầy đủ trên bao bì và trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đi kèm trong mỗi hộp thuốc. Theo đó, thuốc có hạn sử dụng là:
- 2 năm đối với dạng viên nén bao phim.
- 5 năm đối với dạng dung dịch.
2, Thuốc Epivir có công dụng gì?
Thuốc Epivir có khả năng kiểm soát sự lây nhiễm của HIV/ AIDS và làm giảm số lượng virus HIV trong cơ thể khi kết hợp cùng một số loại thuốc điều trị HIV/ AIDS khác. Từ đó, giúp cho hệ thống miễn dịch của cơ thể hoạt động tốt hơn và làm giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng (ung thư, nhiễm trùng máu,…). Vì thế, sức khoẻ và chất lượng cuộc sống của người bệnh ngày càng được cải thiện.
3, Chỉ định của thuốc Epivir là gì?
Thuốc Epivir là thuốc được chỉ định không dùng đơn liều, mà phải dùng kết hợp với các thuốc chống HIV/ AIDS khác:
Thuốc Epivir dùng kết hợp với thuốc Retrovir được chỉ định trong trường hợp sau:
- Người lớn nhiễm HIV kèm theo suy giảm miễn dịch tiến triển (chỉ số CD4 nhỏ hơn hoặc bằng 500 tb/ mm3) mà chưa được điều trị chống Retrovirus trước đó hoặc trước đó đã dùng Retrovir để điều trị
- Trẻ em trên 3 tháng tuổi nhiễm HIV kèm theo suy giảm miễn dịch tiến triển mà chưa được điều trị hoặc đã được điều trị bằng Retrovir trước đó
Thuốc Epivir khi kết hợp với thuốc ức chế men sao chép ngược dùng để điều trị HIV loại 1.
Thuốc Epivir kết hợp với thuốc Zidovudine dùng để điều trị cho những người bị phơi nhiễm với HIV hoặc các bác sĩ và nhân viên y tế khác.
4, Thành phần chính của thuốc Epivir có tác dụng gì ?
Như đã giới thiệu ở trên, thành phần chính tạo nên công dụng của thuốc Epivir là hoạt chất Lamivudine:
- Tác dụng của hoạt chất Lamivudine: đây là hợp chất đồng đẳng của nucleotide, thuộc nhóm chất ức chế men sao chép ngược nucleotide – NRTI. Do đó, Lamivudine có khả năng ức chế sự phiên mã ngược của virus HIV, làm giảm sự phát triển của HIV trong cơ thể.
- Cơ chế tác dụng của hoạt chất Lamivudine: Lamivudine trong cơ thể được chuyển hoá nội bào thành Lamivudine 5’-triphosphate, gây là một gốc hoạt động có hoạt tính ức chế chọn lọc chống lại sự sao chép của cả HIV 1 và HIV 2, ngoài ra nó cũng có hoạt tính chống lại các chủng HIV phân lập lâm sàng kháng Zidovudine (thuốc làm chậm tiến trình của bệnh HIV/ AIDS).
5, Cách sử dụng thuốc Epivir
5.1. Liều dùng
Đối với người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em (cân nặng từ 25kg trở lên: 150mg/ lần, 2 lần/ ngày hoặc 300mg/ lần, 1 lần/ ngày (viên nén 300mg chỉ thích hợp cho chế độ 1 lần/ ngày)
Đối với trẻ em dưới 25kg:
- Trẻ em cân nặng từ 20kg đến dưới 25kg: 225mg/ 2 lần/ ngày, buổi sáng uống 150mg, buổi tối uống 75mg (tức nửa viên nén 150mg) hoặc 225mg/ 1 lần/ ngày.
- Trẻ em cần nặng từ 14kg đến dưới 20kg: 75mg/ lần, 2 lần/ ngày hoặc 150mg/ lần, 1 lần/ ngày.
- Trẻ em từ 3 tháng tuổi và dưới 14kg: sử dụng dạng dung dịch uống, liều lượng tùy theo cân nặng và sự chỉ định của bác sĩ.
5.2. Cách dùng
- Dùng theo đường uống cùng với nước lọc.
- Có thể dùng thuốc cùng thức ăn hoặc không dùng cùng thức ăn.
- Để đảm bảo toàn bộ liều dùng, nên uống viên thuốc còn nguyên vẹn mà không cần nghiền nát.
- Nếu không thể nuốt thuốc có thể dùng dạng dung dịch uống hoặc nghiền nát thuốc cùng một lượng nhỏ thức ăn hay chất lỏng bán rắn để có thể tiêu thụ ngay lập tức.
6, Thuốc Epivir có sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú không?
- Phụ nữ đang trong thai kỳ: hiện nay vẫn chưa có chứng minh nào về độ an toàn của thuốc Epivir đối với phụ nữ đang mang thai. Nhưng sự truyền Lamivudine qua nhau thai của người đã được chứng minh. Khi thực hiện khảo sát đối với những phụ nữ có thai sử dụng Epivir cho thấy không có dị tật và ảnh hưởng đến sức khoẻ của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Do đó, có thể sử dụng thuốc Epivir cho phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai nếu cần thiết về mặt lâm sàng và có sự chỉ định của bác sĩ khi đã tầm soát được nguy cơ và lợi ích có thể xảy ra.
- Phụ nữ đang cho con bú: chưa có báo cáo nào về độ an toàn của thuốc Epivir đối với trẻ em dưới 3 tháng tuổi. Vì thế, phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc Epivir vì Lamivudine có thể có khả năng phân bố trong sữa mẹ. Nếu trong trường hợp bắt buộc phải sử dụng thuốc Epivir thì phải ngừng cho con bú bằng sữa mẹ.
7, Thuốc Epivir bán với giá bao nhiêu?
Giá bán của thuốc Epivir khác nhau tùy theo từng thời điểm và địa điểm:
- Viên nén 150mg: khoảng 200 đô la/ 60 viên
- Viên nén 300mg: khoảng 200 đô la/ 30 viên
- Dung dịch uống: khoảng 125 đô la/ 240ml
8, Có thể mua thuốc Epivir ở đâu?
Thuốc Epivir chỉ được kê đơn theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Do đó, chỉ có thể mua thuốc Epivir theo đơn thuốc của bác sĩ tại các quầy thuốc tại các bệnh viện.
9, Chống chỉ định
Những người mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với Lamivudine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
10, Tác dụng phụ của thuốc Epivir
Trong quá trình sử dụng thuốc Epivir, bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn với các triệu chứng thường gặp như đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, mệt mỏi, khó chịu, mất ngủ, sốt, ho, nổi ban, đau khớp và các triệu chứng về mũi.
Sau đây là các tác dụng phụ ít gặp hoặc hiếm gặp:
- Rối loạn hệ thống bạch huyết và máu: giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, bất sản tế bào hồng cầu đơn thuần.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: nhiễm toan lactic.
- Rối loạn hệ thần kinh: bệnh thần kinh ngoại biên hoặc loạn chứng cảm.
- Rối loạn tiêu hóa: viêm tụy, tăng amylase huyết thanh.
- Rối loạn gan mật: tăng men gan, viêm gan.
- Rối loạn da và mô dưới da: phù mạch.
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: tiêu cơ vân.
Khi phát hiện ra các triệu chứng, bạn phải đến ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và xử lý kịp thời, tránh để lâu ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
11, Tương tác thuốc
Thuốc Epivir có thể tương tác với một số thuốc làm tăng hoặc giảm khả năng điều trị của thuốc:
- Khi kết hợp với Trimethoprim có thể làm tăng nồng độ của Lamivudine trong máu, bệnh nhân nên được theo dõi lâm sàng khi dùng đồng thời 2 thuốc này.
- Khi kết hợp với Sorbitol, nồng độ Lamivudine trong huyết thanh giảm. Trong trường hợp không thể tránh được sự kết hợp của 2 thuốc này, cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để cân nhắc sửa đối liệu pháp khi phát hiện khả năng phơi nhiễm Lamivudine bị giảm, từ đó làm giảm khả năng điều trị của thuốc Epivir.
- Khi kết hợp với Cladribine: có thể làm giảm tác dụng của Cladribine do sự có mặt của các tác nhân gây ra quá trình phosphoryl hoá nội bào.
- Không dùng đồng thời Epivir với bất kỳ thuốc nào có chứa Lamivudine hoặc Emtricitabine do có các điểm tương đồng.
12, Lưu ý khi sử dụng thuốc Epivir
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng (tăng hoặc giảm liều dùng) khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
- Không tự ý sử dụng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.
- Không dùng thuốc dưới dạng đơn liều, mà phải kết hợp với thuốc điều trị HIV/ AIDS khác
- Nên điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận vừa đến nặng.
- Theo dõi lâm sàng chặt chẽ đối với bệnh nhân nhiễm trùng cơ hội sử dụng thuốc Epivir.
- Khi phát hiện ra các triệu chứng lâm sàng hoặc những bất thường trong xét nghiệm viêm tụy, cần phải ngừng sử dụng thuốc Epivir.
- Cung cấp đầy đủ các thông tin về tình trạng bệnh hay các thuốc đang sử dụng hoặc sử dụng trong thời gian gần đây để bác sĩ có thể kiểm soát được các tương tác thuốc.
- Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
- Thuốc Epivir không có tác dụng chữa khỏi hoàn toàn HIV/ AIDS, vì thế bạn vẫn nên thực hiện các biện pháp phòng tránh lây nhiễm HIV/ AIDS như quan hệ tình dục an toàn (dùng bao cao su), không dùng chung đồ dùng cá nhân (như kim tiêm, bàn chải đánh răng),…
- Nếu phát hiện ra các triệu chứng bất thường trong quá trình sử dụng thuốc, cần phải liên hệ ngay với bác sĩ điều trị để được tư vấn và có các biện pháp can thiệp kịp thời.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ ăn trong quá trình sử dụng thuốc vì thuốc có thể có khả năng tương tác với một số loại thức ăn.
- Để ý hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
13, Dược động học
- Hấp thu: thuốc Epivir được hấp thu chủ yếu tại ruột, với sinh khả dụng 80-85%. Nồng độ Lamivudine trong huyết tương tối đa là 1,5-1,9mg/ ml, và đạt được sau 1h kể từ lúc uống thuốc đối với liều điều trị.
- Phân bố: khả năng liên kết của Lamivudine với protein huyết tương thấp nên sau khi được hấp thu, thuốc phân bố chủ yếu vào không gian ngoại mạch, một lượng nhỏ phân bố vào hệ thần kinh trung ương và dịch não tuỷ, có thể tích phân bố Vd = 1,3l/kg.
- Chuyển hoá: được chuyển hoá nội bào thành Lamivudine 5’-triphosphate, khả năng chuyển hoá ở gan thấp (5-10%).
- Thải trừ: thải trừ chủ yếu qua thận (thải trừ qua nước tiểu), với thời gian bán thải t1/2 = 5-7h.
14, Xử trí quên liều, quá liều
14.1. Quên liều
- Khi phát hiện ra quên liều, phải bổ sung liều đó càng sớm càng tốt
- Nếu trong trường hợp gần đến liều tiếp theo mới phát hiện quên liều thì nên bỏ qua liều đó và dùng các liều tiếp theo như kế hoạch ban đầu
- Không dùng 2 liều gần nhau hoặc gấp đôi liều để tránh tình trạng quá liều
- Nên uống thuốc vào các thời điểm giống nhau trong ngày để tạo thói quen uống thuốc, tránh tình trạng quên liều
- Để thuốc ở những vị trí hay lui tới trong nhà
- Lập thời gian biểu uống thuốc rồi dán ở các vị trí dễ thấy như tủ lạnh, tivi, bàn học, bàn làm việc,…
- Có thế tạo nhắc nhở hoặc báo thức giờ uống thuốc trên điện thoại
14.2. Quá liều
Hiện nay, các báo cáo và số liệu về quá liều khi sử dụng thuốc Epivir còn hạn chế. Không có dấu hiệu hay triệu chứng đặc trưng nào về các ca quá liều đã xảy ra. Do đó, nếu xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi và thực hiện những biện pháp hỗ trợ thích hợp, có thể sử dụng thẩm tách Lamivudine hoặc lọc máu liên tục.
Trên đây là một số thông tin về thuốc Epivir mà nhà thuốc ITP Pharma muốn gửi đến độc giả. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và sử dụng thuốc.
Xem thêm:
Thuốc Avonza chính hãng: tác dụng, liều dùng, giá bán, chú ý khi sử dụng
Trương –
thuốc tốt, giao nhanh, dịch vụ ok