Thuốc tốt cho cả nhà
Home Sản phẩm thuốc Zestoretic – Thuốc hạ huyết áp

Zestoretic – Thuốc hạ huyết áp

(1 đánh giá của khách hàng)

216.000

Mô tả

1, Thuốc ZESTORETIC là gì?

Thuốc Zestoretic thuộc nhóm thuốc tim mạch, thường được sử dụng trong liệu trình điều trị cho bệnh nhân gặp tình trạng tăng huyết áp ở mức độ từ nhẹ cho đến trung bình. Hiện nay Zestoretic khá phổ biến trên thị trường và được sử dụng nhiều trong bệnh viện.

Thuốc Zestoretic là sản phẩm được sản xuất bởi AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty sở hữu dây chuyền hiện đại, tiên tiến, đạt tiêu chuẩn GMP của WHO. Sản phẩm được bào chế từ các nguyên liệu đạt tiêu chuẩn dược dụng, đảm bảo chất lượng và an toàn trong điều trị, được kiểm định đánh giá nghiêm ngặt trước khi tung ra thị trường. Hiện nay Zestoretic đã có mặt tại thị trường thuốc Việt Nam.

Số đăng ký: VN 17836 14

Thành phần chính của thuốc Zestoretic:

  • 20 mg hàm lượng hoạt chất Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat)
  • 12.5 mg hàm lượng hoạt chất Hydrochlorothiazid
  • Một số loại tá dược khác thêm vừa đủ: mannitol, calci hydrogen phosphat dihydrat, tinh bột ngô, tinh bột ngô tiền gelatin hóa, magnesi stearat.

Dạng bào chế: thuốc Zestoretic được bào chế dạng viên nén

Quy cách đóng gói: Một hộp Zestoretic gồm 2 vỉ, mỗi vỉ gồm 14 viên nén.

Hạn sử dụng: 30 tháng kể từ ngày sản xuất.       

Thuốc Zestoretic
Thuốc Zestoretic

                                                       

2, Công dụng và chỉ định của thuốc ZESTORETIC

Thuốc Zestoretic có công dụng điều hòa huyết áp, được chỉ định điều trị cho bệnh nhân gặp tình trạng tăng huyết áp ở mức độ từ nhẹ cho đến trung bình.                                                              

3, Thành phần của thuốc có tác dụng gì?

Thành phần chính của Zestoretic là hoạt chất Lisinopril và hoạt chất Hydroclorothiazid đều có tác dụng hạ huyết áp.

Lisinopril thuộc nhóm chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Dưới sự xúc tác của angiotensin II, angiotensin I chuyển hóa thành chất peptid co mạch. Ngoài ra, angiotensin II tham gia vào quá trình kích thích quá trình bài tiết aldosterone từ vỏ thượng thận. Do đó, khi lisinopril ức chế angiotensin II sẽ đồng thời làm giảm sự co mạch và làm giảm lượng tiết aldosterone từ vỏ thượng thận, từ đó có tác dụng hạ huyết áp.

Hydroclorothiazid thuộc nhóm thuốc lợi tiểu, có tác dụng điều trị chứng tăng huyết áp. Cơ chế hoạt động của Hydrochlorothiazid: Hydrochlorothiazid làm tăng quá trình tái hấp thu chất điện giải ở ống lượn xa, làm tăng sự bài tiết natri và clorid, từ đó có tác dụng điều trị tăng huyết áp.                          

4, Cách sử dụng thuốc Zestoretic

Liều dùng:

Liều điều trị khuyến cáo: Mỗi ngày dùng một lần, mỗi lần dùng 1 viên Zestoretic. Sử dụng thuốc đều đặn tại cùng một thời điểm giữa các ngày, trong thời gian tối thiểu từ 2 đến 4 tuần để nhận thấy hiệu quả rõ rệt. Tùy theo đáp ứng của bệnh nhân mà có thể tăng liều 2 viên Zestoretic/ 1 lần/ ngày.

Liều điều trị cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận:

  • Đối với bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30 ml/phút): Không sử dụng Zestoretic cho nhóm đối tượng này.
  • Đối với bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinine từ 30- 80 ml/phút): Mỗi ngày sử dụng 5 đến 10 mg Lisinopril.

Liều điều trị cho bệnh nhân bị cao huyết áp đã từng sử dụng thuốc lợi tiểu trước đó: Ngưng sử dụng thuốc lợi tiểu từ 2 cho đến 3 ngày trước khi sử dụng thuốc Zestoretic. Sau đó sử dụng Zestoretic với liều điều trị khuyến cáo thông thường.

Liều điều trị cho trẻ em: Không có đầy đủ các nghiên cứu chứng minh an toàn khi sử dụng Zestoretic cho nhóm đối tượng này.

Cách dùng:

Thuốc Zestoretic được bào chế dạng viên nén, thích hợp sử dụng đường uống. Một số điểm lưu ý khi dùng thuốc:

  • Uống thuốc nguyên viên, không nhai vỡ và bẻ gãy viên thuốc khi sử dụng để tránh làm ảnh hưởng tới quá trình giải phóng dược chất.
  • Uống thuốc cùng nước lọc, không sử dụng chung với sữa hay nước trái cây.
  • Sử dụng thuốc trước hoặc sau bữa ăn đều cho tác dụng tương đương nhau.
  • Sử dụng thuốc liên tục và đều đặn trong suốt liệu trình điều trị để đạt được kết quả tốt nhất.
Mặt sau hộp thuốc Zestoretic
Mặt sau hộp thuốc Zestoretic

5, Thuốc Zestoretic có dùng được cho phụ nữ có thai, đang cho con bú không?

Đối với phụ nữ đang trong thai kỳ: Hoạt chất Lisinopril và Hydrochlorothiazide có khả năng qua hàng rào nhau thai, gây ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi, gây một số biến chứng sau sinh như rối loạn cân bằng điện giải, giảm số lượng tiểu cầu. Chống chỉ định sử dụng Zestoretic cho phụ nữ đang mang thai.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Hoạt chất bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, do vậy không nên sử dụng Zestoretic trong giai đoạn này. Trong trường hợp bắt buộc cần sử dụng, nên sử dụng với liều thấp nhất và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.          

6, Thuốc Zestoretic giá bao nhiêu?

Hiện nay thuốc Zestoretic được bán trên thị trường với mức giá dao động khoảng 216.000 đồng/ hộp. Mức giá có thể được điều chỉnh cho phù hợp với từng nhà thuốc và khu vực khác nhau.

7, Thuốc Zestoretic có thể mua ở đâu?

Thuốc Zestoretic được phân phối và bày bán tại nhiều nhà thuốc trên nhiều địa bàn khác nhau. Bệnh nhân và khách hàng có nhu cầu sử dụng Zestoretic có thể dễ dàng tìm mua. Tuy nhiên, khách hàng nên chọn mua tại các cơ sở uy tín, đảm bảo chất lượng, có giấy phép kinh doanh dược để đảm bảo mua được hàng chính hãng, tránh mua nhầm hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng. Một số nhà thuốc uy tín hiện có kinh doanh Zestoretic như nhà thuốc Lưu Anh, nhà thuốc Ngọc Anh, nhà thuốc Bimufa, nhà thuốc online ITP Pharma. Để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng, bạn có thể liên hệ trực tiếp tới số điện thoại hoặc website của nhà thuốc.                                                                                  

8, Chống chỉ định

  • Chống chỉ định sử dụng Zestoretic cho đối tượng có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
  • Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử phù mạch khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
  • Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ đang trong thai kỳ.
  • Không dùng Zestoretic cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng, suy giảm chức năng gan nặng, bệnh nhân gặp tình trạng vô niệu.                                                             

9, Tác dụng phụ của thuốc Zestoretic

Bên cạnh các công dụng mà thuốc đem lại, bệnh nhân sử dụng Zestoretic có thể gặp phải một số các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này thường xuất hiện với tần suất thấp và mức độ ít nghiêm trọng, có thể tự biến mất sau khi ngưng sử dụng thuốc một thời gian. Theo thống kê ghi nhận một số các phản ứng phụ sau:

  • Tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu, hoa mắt, rối loạn giấc ngủ, ảo giác, rối loạn khứu giác.
  • Tác dụng không mong muốn trên hệ tim mạch: hạ huyết áp thế đứng, nhồi máu cơ tim, nhịp tim nhanh.
  • Tác dụng không mong muốn trên hệ hô hấp: ho, viêm mũi, viêm xoang.
  • Tác dụng không mong muốn trên hệ tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, khô miệng.
  • Tác dụng không mong muốn trên da và mô dưới da: phát ban, ngứa, dị ứng, mẩn đỏ, mề đay.
  • Tác dụng không mong muốn toàn thân: suy nhược, mệt mỏi.

Trong trường hợp các triệu chứng liệt kê trên trở nên nghiêm trọng, hoặc người dùng nhận thấy bất kỳ biểu hiện bất thường nào khác thì cần thông báo ngay với bác sĩ điều trị hoặc tới cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều chỉnh kịp thời.

Vỉ thuốc Zestoretic
Vỉ thuốc Zestoretic

10, Lưu ý khi sử dụng

Trong quá trình sử dụng thuốc Zestoretic, người dùng cần chú ý một số điểm sau:

  • Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ, phì đại cơ tim.
  • Kiểm soát tốt khi dùng Zestoretic cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Không sử dụng Zestoretic cho các bệnh nhân từng thực hiện ghép thận.
  • Thận trọng khi sử dụng Zestoretic cho người bị suy giảm chức năng gan.
  • Kiểm tra định kỳ nồng độ chất điện giải khi sử dụng thuốc có thành phần lợi tiểu.
  • Thuốc gây tác dụng phụ tới hệ thần kinh, do đó không sử dụng cho người đang lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
  • Để thuốc cách xa khu vực vui chơi có trẻ nhỏ.
  • Điều kiện bảo quản thuốc: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C. Không để thuốc ở nơi ẩm ướt hay nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • Người dùng không sử dụng những viên thuốc đã hỏng hoặc hết hạn sử dụng: mốc, chảy nước, đổi màu, biến dạng nặng. Thuốc đã hỏng cần thu hồi tại nơi quy định (nếu có).

11, Dược động học

Lisinopril:

  • Quá trình hấp thu: Lisinopril hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nồng độ trong máu đạt đỉnh sau 7 giờ sử dụng thuốc. Sinh khả dụng quá trình hấp thu của Lisinopril không bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • Quá trình phân bố: Lisinopril không liên kết với các protein trong huyết tương và không có khả năng đi qua hàng rào máu não.
  • Quá trình chuyển hóa: Lisinopril không bị chuyển hóa trong cơ thể.
  • Quá trình thải trừ: Thuốc bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 12.6 giờ.

Hydroclorothiazid

  • Quá trình hấp thu: Nồng độ thuốc đạt đỉnh sau 4 giờ sử dụng thuốc.
  • Quá trình phân bố: Qua nghiên cứu nhận thấy Hydroclorothiazid có khả năng đi qua nhau thai nhưng không qua hàng rào máu não.
  • Quá trình thải trừ: Thời gian bán hủy của Hydroclorothiazid từ 5.6 đến 14.8 giờ.                       
Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng

      

12, Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Zestoretic cùng các chế phẩm thuốc khác có thể gây ra các tương tác thuốc bất lợi, làm ảnh hưởng tới quá trình dược động học của thuốc, làm giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính của thuốc trên người sử dụng. Tránh sử dụng Zestoretic cùng các nhóm thuốc sau:

  • Các thuốc điều trị tăng huyết áp khác
  • Thuốc ức chế rapamycin, endopeptidase
  • Thuốc có chứa lithi
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng
  • Thuốc gây mê
  • Thuốc giảm đau chống viêm phi steroid.

Tốt nhất bệnh nhân nên thông báo đầy đủ với bác sĩ điều trị về các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để hạn chế tối đa các tương tác thuốc bất lợi có thể xảy ra.

13, Xử trí quá liều, quên liều thuốc

Quá liều: Sử dụng quá liều thuốc Zestoretic bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như hạ huyết áp đột ngột, shock, rối loạn cân bằng điện giải, thở nhanh, rối loạn nhịp tim, chóng mặt, co giật. Cần đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời. Truyền tĩnh mạch dung dịch muối sinh lý để xử trí cho bệnh nhân. Một số biện pháp khác có thể sử dụng như gây nôn, rửa dạ dày, uống chất hấp thụ.

Quên liều:

  • Trong trường hợp thời điểm phát hiện quên liều cách xa lần dùng thuốc tiếp theo, bổ sung liều đã quên càng sớm càng tốt.
  • Trong trường hợp thời điểm phát hiện quên liều gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo bình thường.
  • Không sử dụng gấp đôi liều cho liều đã quên.
  • Không quên thuốc quá 2 lần trong một liệu trình điều trị.

Xem thêm:

Thuốc điều trị tăng huyết áp – Captopril Stada

Thuốc Kavasdin – Điều trị cao huyết áp, dự phòng cơn đau thắt ngực

1 đánh giá cho Zestoretic – Thuốc hạ huyết áp

  1. Hương Quỳnh

    Thuốc Zestoretic dùng rất tốt

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin mới