Thuốc tốt cho cả nhà
Home Sản phẩm thuốc Thuốc Betaserc – Điều trị rối loạn tiền đình của Abbott

Thuốc Betaserc – Điều trị rối loạn tiền đình của Abbott

(1 đánh giá của khách hàng)

220.000

Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả

Có rất nhiều thắc mắc xoay quanh về những đặc điểm thành phần và công dụng liều lượng của thuốc Betaserc. Chính vì thế ở bài viết này, Nhà thuốc online ITP Pharma sẽ giới thiệu những thông tin cần thiết về thuốc Betasecr.

1, Betaserc là thuốc gì?

Thuốc Betaserc thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần.Thuốc được sản xuất và phân phối bởi công ty cổ phần xuất nhập khẩu Abbott Healthcare SAS- Pháp, Công ty Đăng ký là Abbott Products GMBH.

Thuốc được bào chế từ hoạt chất Betahistine dihydrochloride và lượng tá dược vừa đủ trong một viên nén, có nhiều hàm lượng khác nhau như:

  • Thuốc Betaserc 8mg, với quy cách đóng gói hộp 4 vỉ x 25 viên.
  • Thuốc Betaserc 16mg, hộp 3 vỉ x20 viên. Số đăng ký thuốc Betaserc: VN-17206-13
  • Thuốc Betaserc 24mg hộp 50 viên/ 5 vỉ.
Hình ảnh hộp thuốc Betaserc 24mg
Hình ảnh hộp thuốc Betaserc 24mg

2, Công dụng và chỉ định của thuốc Betaserc 24mg

Betaserc được chỉ định để điều trị hội chứng Ménière với các triệu chứng chủ yếu như sau:

– Chóng mặt đau đầu (hoa mắt chóng mặt kèm buồn nôn hay nôn).

– Suy giảm thính lực hoặc mất thính giác.

– Ù tai (âm thanh bên trong tai khác tương đối với âm thanh bên ngoài (ví dụ như rung vang)).

Thuốc còn điều trị triệu chứng chóng mặt do nguyên nhân tiền đình (chóng mặt, thường kèm theo buồn nôn/ nôn, ngay cả khi bệnh nhân đứng yên).

3, Thành phần Betahistine dihydrochloride của thuốc có tác dụng gì?

Thuốc Betaserc có hoạt chất chính là Betahistine dihydrochloride.

Hoạt chất Betahistin có thể làm tăng lưu lượng máu đến vùng ốc tai cũng như toàn bộ não do nó tác động lên và làm giãn cơ vòng tiền mao mạch.

Bên cạnh đó Betahistine cũng được phát hiện có tác dụng ức chế phụ thuộc vào liều lượng đối với việc tạo ra các tế bào thần kinh tăng đột biến ở các nhân tiền đình bên và giữa, đồng thời kiểm soát hoạt động và tính thấm của mao mạch, làm ức chế sự hình thành tụ máu ở nội mạch tai trong

Với những cơ chế trên lâm sàng mạnh mẽ như vậy,, hoạt chất Betahistin mang lại hiệu quả điều trị cao trong quá trình điều trị choáng đầu và chóng mặt cho bệnh nhân.

5, Cách sử dụng thuốc

5.1 Cách dùng

Thuốc Betaserc được sử dụng qua đường miệng. Bệnh nhân được khuyến cáo uống nguyên viên thuốc, không nhai với một cốc nước đầy sau khi ăn no hoặc sử dụng thuốc trong bữa ăn

5.2 Liều lượng

Người lớn:

Điều trị ban đầu bằng đường uống là 8 đến 16mg ba lần mỗi ngày, tốt nhất là uống trong bữa ăn.

Liều duy trì thường nằm trong khoảng 24 – 48mg mỗi ngày.

Đây chỉ là liều dùng mang tính chất tham khảo, không thể áp dụng trên mọi mức độ của bệnh. Do đó, có thể điều chỉnh liều lượng tùy vào sự đáp ứng của từng bệnh nhân.

Người già và bệnh nhân suy gan/ suy thận:

Không có thử nghiệm lâm sàng cụ thể nào cho các nhóm bệnh nhân này, việc điều chỉnh liều là không cần thiết.

Sử dụng 1-2 viên/24mg, ngày 2 lần sáng tối.

Trẻ em:

Chưa có nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân dưới 18 tuổi. Do đó không khuyến cáo sử dụng thuốc trên đối tượng này

Lưu ý: Liều dùng thuốc Betaserc có thể thay đổi theo sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tùy thuộc vào đáp ứng của từng đối tượng với thuốc,, mức độ phát triển bệnh lý, tình trạng sức khỏe và độ tuổi mắc bệnh.

Hình ảnh hộp thuốc Betaserc 8mg
Hình ảnh hộp thuốc Betaserc 8mg

6, Thuốc Betacerc 16mg có dùng được cho phụ nữ có thai, đang cho con bú không?

Thai kỳ

Không có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng betahistine ở phụ nữ có thai. Các nghiên cứu trên động vật chưa thể đảm bảo được sự an toàn đối với sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, để phòng ngừa, tốt nhất là tránh sử dụng betahistine trong thời kỳ mang thai.

Thời kì cho con bú

Chưa chứng minh được betahistine có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, không nên sử dụng thuốc trong thời gian đang cho con bú. Ở những đối tượng này thuốc chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết.  Cần phải cân nhắc lợi ích nguy cơ cho cả mẹ và con trước khi quyết định dùng thuốc.

7, Thuốc Betacerc có giá bao nhiêu?

Với những hàm lượng khác nhau thì thuốc Betaserc có những mức giá khác nhau:

Thuốc Betaserc 8mg có giá khoảng 220.000 đồng/ hộp 100 viên.

Thuốc Betaserc 16mg có giá khoảng 240.000/ hộp 3 vỉ x 20 viên.

Thuốc Betaserc 24mg hộp 50 viên với 6.600₫ /viên hay 327.000₫ / Hộp

8, Thuốc Betacerc 8mg có thể mua ở đâu?

Thuốc Betacerc  có thể được mua ở hầu hết các hiệu thuốc lớn nhỏ trên toàn quốc. Thuốc cũng được bán trên các trang web, các trang thương mại điện tử.

Để việc mua thuốc dễ dàng và thuận tiện nhất, bạn có thể vào trang chủ của nhà thuốc online ITP Pharma để tìm và mua thuốc. Nhà thuốc online ITP Pharma xin cam kết bán các sản phẩm chính hãng với giá ổn nhất trên thị trường, không hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.

9, Chống chỉ định

Thuốc Betaserc chống chỉ định với những trường hợp sau:

  • Những người quá mẫn cảm với hoạt chất Betahistine hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc (Xenluloza vi tinh thể, Mannitol, Povidone, Crospovidone, Axit xitric khan, Silica khan dạng keo, Talc, Axit stearic).
  • Những bệnh nhân bị u thực bào. Thuốc có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng trên những bệnh nhận này do giải phóng catecholamine từ các khối u thực bào.

10, Tác dụng phụ

Trong thời gian sử dụng thuốc Betaserc, người bệnh có thể gặp phải một trong những tác dụng phụ sau:

– Rối loạn tiêu hóa:  Thường gặp như nôn, buồn nôn, khó tiêu. Bên cạnh đó, có thể bị đau dạ dày nhẹ (ví dụ như nôn mửa, đau đường tiêu hóa, chướng bụng và đầy hơi).

Những điều này thường có thể được xử lý bằng cách dùng liều trong bữa ăn hoặc bằng cách giảm liều.

– Rối loạn thần kinh: Thường gặp như đau đầu, hoa mắt, chóng mặt. Ngoài những tác dụng phụ được báo cáo trong quá trình thử nghiệm lâm sàng, các tác dụng không mong muốn sau đây đã được báo cáo một cách tự phát trong quá trình sử dụng sau khi tiếp thị và trong các tài liệu khoa học.

– Rối loạn hệ miễn dịch: Có thể gây dị ứng, nếu nghiêm trọng có thể gây khó thở, sưng tấy vùng mặt và cổ.

– Rối loạn da và mô mỡ dưới da: Phản ứng quá mẫn ở da và dưới da, đặc biệt là biểu hiện như nổi mày đay, ngứa, phát ban và phù mạch.

Cần phải dừng sử dụng thuốc Betaserc khi có những tác dụng không mong muốn được nêu ở trên, đồng thời báo cho bác sĩ về tình trạng sức khoẻ để có biện pháp xử trí kịp thời.

11, Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân hen, loét dạ dày tá tràng
  • Cần thận trọng khi kê đơn betahistine cho bệnh nhân nổi mề đay, mẩn ngứa hoặc viêm mũi dị ứng, vì có khả năng làm trầm trọng thêm các triệu chứng này.
  • Thận trọng  và theo dõi sát sao ở những bệnh nhân bị hạ huyết áp nặng.
  • Betaserc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc, cần lưu ý.
Hộp và vỉ thuốc Betaserc
Hộp và vỉ thuốc Betaserc

12, Dược động học

Quá trình chuyển hóa của hoạt chất Betahistine trong cơ thể được mô tả chi tiết qua nhiều giai đoạn như dưới đây:

  • Hấp thu: Betahistine đường uống được hấp thu một cách dễ dàng và gần như hoàn toàn tại các bộ phận đường tiêu hóa. Sau hấp thu, toàn bộ thuốc được chuyển hóa nhanh chóng thành acid 2-pyridylacetic.

Trong điều kiện cho ăn, Cmax thấp hơn so với điều kiện nhịn ăn. Tuy nhiên, tổng hấp thu betahistine là tương tự nhau trong cả hai điều kiện, do đó lượng thức ăn chỉ làm chậm quá trình hấp thu betahistine.

  • Phân bố: Tỷ lệ betahistine liên kết với protein huyết tương là dưới 5%.
  • Chuyển hóa: Sau khi uống, thuốc được chuyển hóa nhanh chóng và gần như hoàn toàn tại gan thành hoạt chất không có hoạt tính là 2-PAA .
  • Thải trừ: Phần lớn thuốc được thải trừ dễ dàng qua nước tiểu, một phần nhỏ qua thận hoặc qua phân. Nửa đời thải trừ của thuốc là 3,5 giờ.
  • Tuyến tính: Tỷ lệ hồi phục không đổi trong khoảng liều uống 8 – 48 mg cho thấy dược động học của betahistine là tuyến tính, và cho thấy rằng con đường chuyển hóa liên quan không bão hòa.

13, Tương tác thuốc

Mặc dù có thể có sự đối kháng giữa Betahistine và thuốc kháng histamine trên cơ sở lý thuyết, nhưng không có tương tác nào như vậy được báo cáo.

Ở dữ liệu cho thấy các thuốc ức chế monoamino-oxidase (MAO) bao gồm cả MAO-B chọn lọc (ví dụ như selegiline) gây nên ức chế chuyển hoá betahistine. Vì thế nên thận trọng khi kết hợp đồng thời betahistine và các chất ức chế MAO.

Betahistine là một chất tương tự histamine, vì thế nếu sử dụng đồng thời các chất đối kháng H1 có thể sẽ làm giảm hoặc thậm chí là mất tác dụng của thuốc

14, Quá liều, quên liều và xử trí

Triệu chứng quá liều

Một vài trường hợp khi sử dụng quá liều Betacerc đã được báo cáo. Một số triệu chứng biểu hiện ở bệnh nhân  khi sử dụng liều lên đến 640 mg (ví dụ như buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng), hay là nôn mửa, co giật, rối loạn điều hoà, khó tiêu.

Đặc biệt khi kết hợp với các thuốc quá liều khác, bệnh nhân có những triệu chứng nghiêm trọng như co giật, biến chứng phổi/tim….

Điều trị quá liều 

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Bệnh nhân nên rửa dạ dày và điều trị triệu chứng trong vòng một giờ sau khi uống.

Trên đây đều là những thông tin quan trọng mà bệnh nhân cần phải nắm được khi sử dụng thuốc Betacerc. Nếu bạn có những thắc mắc nào chưa được rõ, hãy liên hệ ngay với nhà thuốc ITP Pharma để được giải đáp kịp thời.

Tham khảo thêm một số thuốc hướng tâm thần như:

1 đánh giá cho Thuốc Betaserc – Điều trị rối loạn tiền đình của Abbott

  1. Hảo

    Sử dụng thuốc Betacserc đỡ đau đầu chóng mặt hẳn.

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin mới