Thuốc tốt cho cả nhà
Home Sản phẩm thuốc Rifampicin 300mg Mekophar

Rifampicin 300mg Mekophar

300.000

  • Thành phần thuốc Rifampicin 300mg Mekophar bao gồm: Rifampicin với hàm lượng 300 mg.
  • Dạng bào chế: Viên nang cứng.
  • Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
  • SĐK: VD-1043-06.
  • Hạn dùng: 36 tháng.
  • Công ty sản xuất: Công ty Cổ phần Hoá – Dược phẩm Mekophar.

Mô tả

Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar được chỉ định để điều trị cho các bệnh nhân bị bệnh lao, bệnh phong,… Bài viết dưới đây ITP Pharma với đội ngũ dược sĩ chuyên môn sẽ cung cấp những thông tin chi tiết (Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar là thuốc gì? cách dùng, liều dùng, chống chỉ định, ưu – nhược điểm,..) về thuốc Rifampicin 300mg Mekophar.

Giới thiệu về thuốc Rifampicin 300mg Mekophar

  • Thành phần thuốc Rifampicin 300mg Mekophar bao gồm: Rifampicin với hàm lượng 300 mg.
  • Dạng bào chế: Viên nang cứng.
  • Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
  • SĐK: VD-1043-06.
  • Hạn dùng: 36 tháng.
  • Công ty sản xuất: Công ty Cổ phần Hoá – Dược phẩm Mekophar.
  • Nhà đăng ký: Công ty Cổ phần Hoá – Dược phẩm Mekophar.
  • Điều kiện bảo quản: thuốc Rifampicin 300mg Mekophar bảo quản Rifampicin 300mg Mekophar ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCCS.

Dược lực học

Rifampicin là một loại kháng sinh được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là Mycobacterium tuberculosis, nguyên nhân gây bệnh lao. Cơ chế tác động của rifampicin liên quan đến khả năng ức chế hoạt động của enzyme RNA polymerase trong vi khuẩn. Rifampicin hoạt động bằng cách kết hợp chặt chẽ với enzyme RNA polymerase của vi khuẩn. Enzyme này tham gia vào quá trình tổng hợp RNA từ DNA mẫu, là một bước quan trọng trong quá trình sao chép và biểu đạt gene của vi khuẩn. Khi rifampicin kết hợp với RNA polymerase, nó làm gián đoạn quá trình tổng hợp RNA, ngăn chặn sự sao chép và biểu đạt gen, làm cho vi khuẩn không thể sản xuất protein cần thiết để tồn tại và nhân lên.

Dược động học

  • Hấp thu: Rifampicin được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Việc ăn thức ăn có thể làm tăng sự hấp thụ của thuốc. Do đó, thông thường, Rifampicin được uống sau bữa ăn hoặc ít nhất là cùng với một cốc nước đầy.
  • Phân bố: Rifampicin có khả năng phân phối rộng rãi trong cơ thể và có thể đi vào các mô và dịch thể khác nhau, bao gồm dịch mật, dịch tiểu, và mô phế quản. Nó cũng có thể xâm nhập vào các mô và tạo thành nồng độ cao, đặc biệt là trong phổi và gan.
  • Chuyển hóa: Rifampicin chủ yếu chuyển hóa trong gan. Một phần chuyển hóa được thực hiện bởi enzym CYP450, đặc biệt là CYP3A4 và CYP2C9. Chuyển hóa này có thể tạo ra các chất chuyển hóa hoạt động, và một số trong chúng có khả năng tác động kháng khuẩn.
  • Thải trừ: Rifampicin có thời gian bán hủy ngắn, thường khoảng từ 2 đến 5 giờ. Do đó, để duy trì mức độ tương đối ổn định trong cơ thể, nó thường được uống mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Chỉ định của thuốc Rifampicin 300mg Mekophar

Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các tình trạng nhiễm khuẩn sau:

  • Bệnh lao và bệnh phong: Rifampicin là một trong những kháng sinh quan trọng trong điều trị bệnh lao (tuberculosis) và bệnh phong (leprosy). Nó giúp ngăn chặn sự phát triển và tái nhiễm khuẩn của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và Mycobacterium leprae, là nguyên nhân gây ra hai bệnh này.
  • Bệnh Brucella: Rifampicin cũng được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn Brucella, gây ra bệnh brucellosis.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn viêm màng não: Thuốc này cũng được sử dụng để dự phòng nhiễm khuẩn viêm màng não do các vi khuẩn như Haemophilus influenzae và Neisseria meningitidis. Rifampicin thường được sử dụng trong các trường hợp tiếp xúc gần gũi với người nhiễm khuẩn.
  • Các trường hợp nhiễm khuẩn nặng: Rifampicin có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các tình trạng nhiễm khuẩn nặng, bao gồm cả các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Rifampicin 300mg Mekophar

Liều dùng

Bệnh lao: Người lớn và trẻ em: Mỗi ngày uống một lần với liều là 10 mg/kg cơ thể (tối đa 600 mg), phối hợp với các loại thuốc kháng lao khác như INH, streptomycin, ethambutol.

Bệnh phong:

  • Uống thuốc một lần mỗi tháng.
  • Trẻ em 0 – 5 tuổi: Liều từ 150 đến 300 mg.
  • Trẻ em 6 – 14 tuổi: Liều từ 300 đến 450 mg.
  • Người lớn: Liều là 600 mg, cần kết hợp với các loại thuốc chống phong khác như dapsone, clofazimine.

Dự phòng viêm màng não:

Do Haemophilus influenzae:

  • Uống thuốc một lần mỗi ngày, kéo dài trong 4 ngày.
  • Trẻ em < 1 tháng tuổi: Liều là 10 mg/kg.
  • Trẻ em ≥ 1 tháng tuổi: Liều là 20 mg/kg.
  • Người lớn: Liều là 600 mg.

Do Neisseria meningitidis:

  • Uống thuốc hai lần mỗi ngày, kéo dài trong 2 ngày.
  • Trẻ em < 1 tháng tuổi: Liều là 5 mg/kg.
  • Trẻ em ≥ 1 tháng tuổi: Liều là 10 mg/kg.
  • Người lớn: Liều là 600 mg.

Bệnh nặng do vi khuẩn gram (+) và (-):

  • Trẻ em < 1 tháng tuổi: Liều là 15 – 20 mg/kg/ngày.
  • Trẻ em ≥ 1 tháng tuổi và người lớn: Liều là 20 – 30 mg/kg/ngày, chia thành 2 lần.

Bệnh Brucella: Liều là 900 mg mỗi ngày, uống một lần và kết hợp với doxycycline.

Cách sử dụng

  • Thuốc Rifampicin 300 mg được chỉ định để sử dụng qua đường uống. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, bạn nên uống thuốc khi đang đói và kèm theo một cốc nước đầy (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn).

Những trường hợp không sử dụng thuốc Rifampicin 300mg Mekophar

Rifampicin 300mg Mekophar không nên sử dụng cho bất kỳ bệnh nhân nào có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Ngoài ra, không nên áp dụng loại thuốc này đối với những bệnh nhân có suy giảm chức năng gan nặng.

Thận trọng và cảnh báo

  • Khi sử dụng Rifampicin 300mg Mekophar để điều trị bệnh lao, cần phải thực hiện phối hợp với các loại thuốc kháng lao khác theo một phác đồ điều trị đặc biệt. Điều này đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình điều trị.
  • Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc cho trẻ sơ sinh.
  • Ngoài ra, khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân mắc bệnh suy gan nặng, cần cẩn trọng hơn để tránh tăng nguy cơ gây hại cho chức năng gan.

Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar có tác dụng phụ gì?

  • Tác dụng phụ tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Đôi khi, Rifampicin có thể gây viêm gan hoặc viêm tử cung.
  • Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Có thể gây ra đau đầu, mệt mỏi, hoặc cảm giác thờ ơ. Rất hiếm khi, tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như viêm màng não có thể xảy ra.
  • Tác dụng phụ trên gan: Rifampicin có thể gây tăng men gan và bilirubin trong máu. Điều này có thể gây ra sự suy giảm chức năng gan, đặc biệt là ở những người có bệnh gan trước đó.
  • Tác dụng phụ trên huyết áp và tim mạch: Rifampicin có thể gây hạ huyết áp, rối loạn nhịp thất, và trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gây ngừng tim.
  • Tác dụng phụ trên da: Một số người có thể trải qua triệu chứng ngứa da hoặc ban đỏ trên da.
  • Tác dụng phụ về chức năng thận: Rifampicin có thể gây tăng mức creatinine huyết thanh, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh thận.
  • Tác dụng phụ về huyết học: Có thể gây sự suy giảm trong sự sản xuất của một số thành phần huyết học như tiểu cầu, tiểu bào trắng và tiểu bào hồng cầu.
  • Tác dụng phụ về trắng mắt và thận: Rifampicin có thể gây ra sự sưng mắt và thận, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
  • Tác dụng phụ về thần kinh: Một số người dùng Rifampicin có thể trải qua các triệu chứng như xanh xao, rối loạn tư duy hoặc triệu chứng tâm thần.

Tương tác thuốc Rifampicin 300mg Mekophar

  • Tương tác với các thuốc kháng lao: Rifampicin thường được sử dụng trong điều trị lao, nhưng nó có thể tương tác với nhiều loại thuốc kháng lao khác như Isoniazid (INH), Pyrazinamide, và Ethambutol. Tương tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cả các loại thuốc kháng lao này.
  • Tương tác với thuốc tim mạch: Rifampicin có thể tăng cường sự loại bỏ của nhiều loại thuốc tim mạch như Warfarin và Digoxin, dẫn đến sự thay đổi mức độ tác động của chúng trong cơ thể. Điều này có thể cần điều chỉnh liều lượng.
  • Tương tác với thuốc kháng coagulant: Rifampicin cũng có thể tương tác với các thuốc kháng coagulant như Warfarin, làm tăng nguy cơ xuất huyết và thay đổi thời gian đông máu. Bệnh nhân sử dụng cả Rifampicin và các thuốc kháng coagulant cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Tương tác với thuốc ức chế miễn dịch: Rifampicin có thể làm giảm tác dụng của các thuốc ức chế miễn dịch như ciclosporin và tacrolimus, đặc biệt quan trọng cho những người phải tiếp tục dùng thuốc này sau ghép tạng.
  • Tương tác với thuốc tránh thai: Rifampicin có thể làm giảm tác dụng của các phương pháp tránh thai có nội tiết như viên tránh thai hoặc bú mẹ. Điều này có thể tạo ra nguy cơ mang thai không mong muốn.
  • Tương tác với nhiều loại thuốc khác: Rifampicin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế men gan, thuốc ức chế tiền biến enzym, và nhiều loại thuốc khác.

Lưu ý cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú

Khuyến cáo không sử dụng thuốc Rifampicin 300mg Mekophar cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.

Cách xử trí khi quá liều thuốc Rifampicin 300mg Mekophar

Khi xảy ra trường hợp sử dụng quá liều, có thể xuất hiện các biểu hiện bất lợi như sau:

  • Rối loạn về tiêu hóa, bao gồm các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và đau bụng.
  • Cảm giác đau đầu và thờ ơ.
  • Sự xuất hiện của triệu chứng ngứa da.
  • Tăng mức men gan và/hoặc bilirubin, đặc biệt là đối với bệnh nhân có suy gan nặng.
  • Huyết áp giảm, rối loạn nhịp tim, và có thể dẫn đến ngừng tim.
  • Sưng mặt và sưng quanh bụng, đặc biệt là ở trẻ em.

Các báo cáo cho thấy rằng triệu chứng cấp tính thường xuất hiện khi sử dụng quá liều Rifampicin trong khoảng từ 9 đến 12 gram. Liều gây tử vong ở người lớn thường từ 14 đến 60 gram. Vì vậy, nếu có bất kỳ tác dụng phụ ngoài ý muốn nào xảy ra, ngay lập tức đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị các triệu chứng hoặc hỗ trợ tại chuyên khoa.

Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar có ưu nhược điểm gì?

Ưu điểm

  • Thuốc có khả năng hấp thu nhanh chói thông qua dạ dày và ruột, giúp nhanh chóng đạt tới mức nồng độ cần thiết trong hệ thống máu.
  • Kháng sinh hiệu quả và phổ tác dụng rộng: Rifampicin là một kháng sinh mạnh mẽ, có khả năng tác động đến nhiều loại vi khuẩn khác nhau, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh liên quan đến nhiễm trùng.
  • Điều này giúp giảm nguy cơ bỏ sót liều thuốc và nâng cao tính tuân thủ trong quá trình điều trị.

Nhược điểm

  • Rifampicin không thể được sử dụng độc lập trong nhiều trường hợp, mà cần phải kết hợp với các loại thuốc kháng lao khác để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc điều trị bệnh lao và các nhiễm trùng liên quan.

Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar giá bao nhiêu?

Rifampicin 300mg Mekophar giá bao nhiêu? Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar giá bán đã được cập nhật ở đầu trang web ITP Pharma. Quý bạn đọc có thể liên hệ với đội ngũ dược sĩ chuyên môn của ITP Pharma qua hotline hoặc trang web để biết thêm thông tin chi tiết về thuốc Rifampicin 300mg Mekophar, các chương trình ưu đãi, chiết khấu mới nhất.

Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar chính hãng mua ở đâu?

Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar bán ở đâu Hà Nội, TPHCM? Thuốc Rifampicin 300mg Mekophar được bán theo đơn tại các nhà thuốc, bệnh viện trên cả nước. ITP Pharma tự hào là đơn vị phân phối sản phẩm chính hàng theo quy định của Bộ Y tế, đảm bảo chất lượng thuốc Rifampicin 300mg Mekophar đến người sử dụng.

Nguồn tham khảo

Tác giả: Ahmed Aliyu Abulfathi, Clinical Pharmacokinetics and Pharmacodynamics of Rifampicin in Human Tuberculosis, NCBI. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Rifampicin 300mg Mekophar”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin mới